- Từ điển Anh - Anh
Cab
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a taxicab.
any of various horse-drawn vehicles, as a hansom or brougham, esp. one for public hire.
the covered or enclosed part of a locomotive, truck, crane, etc., where the operator sits.
the glass-enclosed area of an airport control tower in which the controllers are stationed.
Verb (used without object)
to ride in a taxicab or horse-drawn cab
Synonyms
noun
- carriage , hack , hackney , jitney , taxi , taxicab , tourist car , hansom , locomotive
Xem thêm các từ khác
-
Cab stand
a place where cabs may wait to be hired. -
Cabal
a small group of secret plotters, as against a government or person in authority., the plots and schemes of such a group; intrigue., a clique, as in artistic,... -
Cabala
a system of esoteric theosophy and theurgy developed by rabbis, reaching its peak about the 12th and 13th centuries, and influencing certain medieval and... -
Cabalism
the principles or doctrines of the cabala., an interpretation of something according to the doctrines of the cabala., any mystic or occult doctrine; mysticism;... -
Cabalistic
of or pertaining to the cabala., mystic; occult., of or marked by cabalism., adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying ,... -
Caballer
a small group of secret plotters, as against a government or person in authority., the plots and schemes of such a group; intrigue., a clique, as in artistic,... -
Cabaret
a restaurant providing food, drink, music, a dance floor, and often a floor show., a caf -
Cabbage
any of several cultivated varieties of a plant, brassica oleracea capitata, of the mustard family, having a short stem and leaves formed into a compact,... -
Cabbala
cabala., an esoteric or occult matter resembling the kabbalah that is traditionally secret[syn: cabala ], an esoteric theosophy of rabbinical origin... -
Cabby
a cabdriver. -
Cabdriver
a driver of a taxicab or horse-drawn carriage. -
Caber
a pole or beam, esp. one thrown as a trial of strength. -
Cabin
a small house or cottage, usually of simple design and construction, an enclosed space for more or less temporary occupancy, as the living quarters in... -
Cabin-class
the class of accommodations on a passenger ship less costly and luxurious than first class but more so than tourist class. compare second class ( def.... -
Cabin boy
a boy employed as a servant for the officers and passengers on a ship. -
Cabin class
the class of accommodations on a passenger ship less costly and luxurious than first class but more so than tourist class. compare second class ( def.... -
Cabinet
a piece of furniture with shelves, drawers, etc., for holding or displaying items, a wall cupboard used for storage, as of kitchen utensils or toilet articles,... -
Cabinet maker
a person who makes fine furniture and other woodwork. -
Cabinet making
the manufacture of fine furniture and other woodwork., the occupation or craft of a cabinetmaker. -
Cabinet work
fine furniture or other woodwork, as cabinets, chests, shelves, etc., cabinetmaking.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.