- Từ điển Anh - Anh
Cabinet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a piece of furniture with shelves, drawers, etc., for holding or displaying items
a wall cupboard used for storage, as of kitchen utensils or toilet articles
a piece of furniture containing a radio or television set, usually standing on the floor and often having a record player or a place for phonograph records.
( often initial capital letter ) a council advising a president, sovereign, etc., esp. the group of ministers or executives responsible for the government of a nation.
( often initial capital letter ) (in the U.S.) an advisory body to the president, consisting of the heads of the 13 executive departments of the federal government.
a small case with compartments for valuables or other small objects.
a small chamber or booth for special use, esp. a shower stall.
a private room.
a room set aside for the exhibition of small works of art or objets d'art.
Also called cabinet wine. a dry white wine produced in Germany from fully matured grapes without the addition of extra sugar.
New England (chiefly Rhode Island and Southern Massachusetts ) . a milk shake made with ice cream.
Archaic . a small room.
Obsolete . a small cabin.
Adjective
pertaining to a political cabinet
private; confidential; secret.
pertaining to a private room.
of suitable value, beauty, or size for a private room, small display case, etc.
of, pertaining to, or used by a cabinetmaker or in cabinetmaking.
Drafting . designating a method of projection (cabinet projection) in which a three-dimensional object is represented by a drawing (cabinet drawing) having all vertical and horizontal lines drawn to exact scale, with oblique lines reduced to about half scale so as to offset the appearance of distortion. Compare axonometric , isometric ( def. 5 ) , oblique ( def. 13 ) .
Synonyms
noun
- case , chiffonier , closet , commode , container , depository , dresser , escritoire , locker , repository , wardrobe , administration , administrators , advisers , assembly , assistants , authority , brain trust * , bureau , bureaucracy , committee , council , counselors , department heads , governing body , government , kitchen cabinet * , ministry , official family , armoire , board , box , chest , chiffonnier , console , cupboard , file , kitchen , vanity
Xem thêm các từ khác
-
Cabinet maker
a person who makes fine furniture and other woodwork. -
Cabinet making
the manufacture of fine furniture and other woodwork., the occupation or craft of a cabinetmaker. -
Cabinet work
fine furniture or other woodwork, as cabinets, chests, shelves, etc., cabinetmaking. -
Cable
a heavy, strong rope., a very strong rope made of strands of metal wire, as used to support cable cars or suspension bridges., a cord of metal wire used... -
Cable-car
a vehicle, usually enclosed, used on a cable railway or tramway. -
Cable car
a vehicle, usually enclosed, used on a cable railway or tramway., noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus -
Cablegram
a telegram sent by underwater cable. -
Cabman
cabdriver. -
Caboodle
the lot, pack, or crowd, kit and caboodle. kit 1 ( def. 10 ) ., i have no use for the whole caboodle . -
Caboose
a car on a freight train, used chiefly as the crew's quarters and usually attached to the rear of the train., british . a kitchen on the deck of a ship;... -
Cabotage
navigation or trade along the coast., aviation . the legal restriction to domestic carriers of air transport between points within a country's borders. -
Cabriolet
a light, two-wheeled, one-horse carriage with a folding top, capable of seating two persons., an automobile resembling a coupe but with a folding top. -
Cacao
a small tropical american evergreen tree, theobroma cacao, cultivated for its seeds, the source of cocoa, chocolate, etc., also, cocoa. the fruit or seeds... -
Cachalot
sperm whale. -
Cache
a hiding place, esp. one in the ground, for ammunition, food, treasures, etc., anything so hidden, alaska and northern canada . a small shed elevated on... -
Cachet
an official seal, as on a letter or document., a distinguishing mark or feature; stamp, a sign or expression of approval, esp. from a person who has a... -
Cachexia
general ill health with emaciation, usually occurring in association with cancer or a chronic infectious disease. -
Cachexy
general ill health with emaciation, usually occurring in association with cancer or a chronic infectious disease. -
Cachinnate
to laugh loudly or immoderately., verb, cackle , guffaw -
Cachinnation
to laugh loudly or immoderately., noun, cackle , guffaw , laughter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.