- Từ điển Anh - Anh
Cabaret
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a restaurant providing food, drink, music, a dance floor, and often a floor show.
a café that serves food and drink and offers entertainment often of an improvisatory, satirical, and topical nature.
a floor show consisting of such entertainment
a form of theatrical entertainment, consisting mainly of political satire in the form of skits, songs, and improvisations
a decoratively painted porcelain coffee or tea service with tray, produced esp. in the 18th century.
Archaic . a shop selling wines and liquors.
Verb (used without object)
to attend or frequent cabarets.
Synonyms
noun
- after-hours joint , bar , caf , disco , discothque , dive , hideaway , hot spot , nightery , night spot , speakeasy , supper club , tavern , watering hole , cafe , club , discotheque , nightclub , restaurant
Xem thêm các từ khác
-
Cabbage
any of several cultivated varieties of a plant, brassica oleracea capitata, of the mustard family, having a short stem and leaves formed into a compact,... -
Cabbala
cabala., an esoteric or occult matter resembling the kabbalah that is traditionally secret[syn: cabala ], an esoteric theosophy of rabbinical origin... -
Cabby
a cabdriver. -
Cabdriver
a driver of a taxicab or horse-drawn carriage. -
Caber
a pole or beam, esp. one thrown as a trial of strength. -
Cabin
a small house or cottage, usually of simple design and construction, an enclosed space for more or less temporary occupancy, as the living quarters in... -
Cabin-class
the class of accommodations on a passenger ship less costly and luxurious than first class but more so than tourist class. compare second class ( def.... -
Cabin boy
a boy employed as a servant for the officers and passengers on a ship. -
Cabin class
the class of accommodations on a passenger ship less costly and luxurious than first class but more so than tourist class. compare second class ( def.... -
Cabinet
a piece of furniture with shelves, drawers, etc., for holding or displaying items, a wall cupboard used for storage, as of kitchen utensils or toilet articles,... -
Cabinet maker
a person who makes fine furniture and other woodwork. -
Cabinet making
the manufacture of fine furniture and other woodwork., the occupation or craft of a cabinetmaker. -
Cabinet work
fine furniture or other woodwork, as cabinets, chests, shelves, etc., cabinetmaking. -
Cable
a heavy, strong rope., a very strong rope made of strands of metal wire, as used to support cable cars or suspension bridges., a cord of metal wire used... -
Cable-car
a vehicle, usually enclosed, used on a cable railway or tramway. -
Cable car
a vehicle, usually enclosed, used on a cable railway or tramway., noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus -
Cablegram
a telegram sent by underwater cable. -
Cabman
cabdriver. -
Caboodle
the lot, pack, or crowd, kit and caboodle. kit 1 ( def. 10 ) ., i have no use for the whole caboodle . -
Caboose
a car on a freight train, used chiefly as the crew's quarters and usually attached to the rear of the train., british . a kitchen on the deck of a ship;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.