Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disco

Nghe phát âm

Mục lục

/´diskou/

Thông dụng

Danh từ

Câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco
disco music
nhạc disco
disco dancing
kiểu khiêu vũ dân gian hiện đại
Thiết bị âm thanh và ánh sáng phục vụ một cuộc khiêu vũ như vậy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top