- Từ điển Anh - Anh
Cafe
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -fés
a restaurant, often with an enclosed or outdoor section extending onto the sidewalk.
a restaurant, usually small and unpretentious.
a barroom, cabaret, or nightclub.
coffee.
Synonyms
noun
- bistro , cafeteria , chophouse , coffee bar , coffee shop , diner , eating house , hash house , joint , luncheonette , lunchroom , noshery , pit stop , snack bar , soup house , tearoom , bar , cabaret , coffeehouse , estaminet , nightclub , restaurant , saloon , tavern , teahouse
Xem thêm các từ khác
-
Cafeteria
a restaurant in which patrons wait on themselves, carrying their food to tables from counters where it is displayed and served., a lunchroom or dining... -
Caffeine
a white, crystalline, bitter alkaloid, c 8 h 10 n 4 o 2 , usually derived from coffee or tea, used in medicine chiefly as a nervous system stimulant . -
Caftan
a long garment having long sleeves and tied at the waist by a girdle, worn under a coat in the middle east., a long, full, usually collarless robe with... -
Cage
a boxlike enclosure having wires, bars, or the like, for confining and displaying birds or animals., anything that confines or imprisons; prison., something... -
Cagey
cautious, wary, or shrewd, adjective, a cagey reply to the probing question ., cagey , careful , circumspect , crafty , cunning , leery , secretive , shrewd... -
Caginess
cautious, wary, or shrewd, a cagey reply to the probing question . -
Cagy
cagey., ca?gi?er , ca?gi?est, =====variant of cagey . -
Cahoot
go cahoots, in cahoot or cahoots, to share equally; become partners, they went cahoots in the establishment of the store . also , go in cahoot with , go... -
Caiman
any of several tropical american crocodilians of the genus caiman and allied genera, some are endangered . -
Cainozoic
cenozoic. -
Cairn
a heap of stones set up as a landmark, monument, tombstone, etc. -
Caisson
a structure used in underwater work, consisting of an airtight chamber, open at the bottom and containing air under sufficient pressure to exclude the... -
Caitiff
a base, despicable person., base; despicable., noun, base , cowardly , dastard , despicable , louse , mean , rat , scoundrel , vile , wicked -
Cajeput
a tree, melaleuca leucadendron, of the myrtle family, native to australia and new guinea, having papery bark and yielding a greenish, aromatic oil (cajeput... -
Cajole
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax., verb, verb, bully , force , repel, apple polish , argue into , banter , beguile , blandish , bootlick... -
Cajolement
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax. -
Cajoler
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax. -
Cajolery
persuasion by flattery or promises; wheedling; coaxing. -
Cake
a sweet, baked, breadlike food, made with or without shortening, and usually containing flour, sugar, baking powder or soda, eggs, and liquid flavoring.,... -
Cakewalk
(formerly) a promenade or march, of black american origin, in which the couples with the most intricate or eccentric steps received cakes as prizes., a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.