- Từ điển Anh - Anh
Caitiff
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a base, despicable person.
Adjective
base; despicable.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Cajeput
a tree, melaleuca leucadendron, of the myrtle family, native to australia and new guinea, having papery bark and yielding a greenish, aromatic oil (cajeput... -
Cajole
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax., verb, verb, bully , force , repel, apple polish , argue into , banter , beguile , blandish , bootlick... -
Cajolement
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax. -
Cajoler
to persuade by flattery or promises; wheedle; coax. -
Cajolery
persuasion by flattery or promises; wheedling; coaxing. -
Cake
a sweet, baked, breadlike food, made with or without shortening, and usually containing flour, sugar, baking powder or soda, eggs, and liquid flavoring.,... -
Cakewalk
(formerly) a promenade or march, of black american origin, in which the couples with the most intricate or eccentric steps received cakes as prizes., a... -
Calabar
a river in se nigeria. ab. 70 mi. (113 km) long., a seaport near the mouth of this river. 187,000. -
Calabash
any of various gourds, esp. the bottle gourd, lagenaria siceraria., a tropical american tree, crescentia cujete, of the bignonia family, bearing large,... -
Calabash tree
tropical american evergreen that produces large round gourds[syn: calabash ] -
Calaboose
jail; prison; lockup., noun, brig , house of correction , keep , penitentiary , prison , clink , cooler , hoosegow , jail , jug , lockup , pen , slammer -
Calamander
the hard, mottled brown and black wood of any of several trees of the genus diospyros, used for cabinetwork. -
Calamary
a squid, esp. of the genus loligo. -
Calamine
a pink, water-insoluble powder consisting of zinc oxide and about 0.5 percent ferric oxide, used in ointments, lotions, or the like, for the treatment... -
Calamint
any of several aromatic plants belonging to the genus calamintha (or satureja ) of the mint family, having simple, opposite leaves and drooping clusters... -
Calamite
any fossil plant of the genus calamites and related genera of the carboniferous period, resembling oversized horsetails and constituting much of the coal... -
Calamitous
causing or involving calamity; disastrous, adjective, adjective, a calamitous defeat ., blessed , comforting , favorable , fortunate , happy , joyous ,... -
Calamitousness
causing or involving calamity; disastrous, a calamitous defeat . -
Calamity
a great misfortune or disaster, as a flood or serious injury., grievous affliction; adversity; misery, noun, noun, the calamity of war ., advantage , blessing... -
Calamus
the sweet flag, acorus calamus., its aromatic root., any of various tropical asian palms of the genus calamus, some of which are a source of rattan., the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.