- Từ điển Anh - Anh
Call girl
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a female prostitute with whom an appointment can be made by telephone, usually to meet at the client's address.
(formerly) a prostitute available to be called on at a brothel.
Synonyms
noun
- b-girl , harlot , hooker , hustler , lady of the evening , prostitute , scarlet woman , streetwalker , whore , working girl , bawd , camp follower , courtesan , strumpet , tart
Xem thêm các từ khác
-
Call in
a program in which listeners or viewers phone in comments or questions to the host or a person being interviewed., a live telephone conversation intended... -
Call number
a number, letter, symbol, or combination of these, indicating the specific location of a work in a library, esp. the combination of the classification... -
Call off
to cry out in a loud voice; shout, to command or request to come; summon, to ask or invite to come, to communicate or try to communicate with by telephone,... -
Call sign
call letters. -
Call up
an order to report for active military service., the number of persons drafted during a specific period of time, a call or urging to service., the november... -
Caller
a person or thing that calls., a person who makes a short visit., dance . a person who directs the movements of dancers, as at a hoedown or square dance,... -
Calligraphic
fancy penmanship, esp. highly decorative handwriting, as with a great many flourishes, handwriting; penmanship., the art of writing beautifully, a script,... -
Calligraphy
fancy penmanship, esp. highly decorative handwriting, as with a great many flourishes, handwriting; penmanship., the art of writing beautifully, a script,... -
Calling
the act of a person or thing that calls., vocation, profession, or trade, a call or summons, a strong impulse or inclination, a convocation, noun, noun,... -
Callisthenic
( used with a singular or plural verb ) calisthenics. -
Callisthenics
( used with a singular or plural verb ) calisthenics., the practice of calisthenic exercises; "calisthenics is recommended for general good health"[syn:... -
Callosity
a callous condition., botany . a hardened or thickened part of a plant., pathology . callus ( def. 1a ) . -
Callous
made hard; hardened., insensitive; indifferent; unsympathetic, having a callus; indurated, as parts of the skin exposed to friction., to make or become... -
Callousness
made hard; hardened., insensitive; indifferent; unsympathetic, having a callus; indurated, as parts of the skin exposed to friction., to make or become... -
Callow
immature or inexperienced, (of a young bird) featherless; unfledged., a recently hatched worker ant., adjective, adjective, a callow youth ., experienced... -
Callus
pathology, physiology ., also, callose. botany ., to form a callus., to produce a callus or calluses on, a hardened or thickened part of the skin; a callosity.,... -
Calm
without rough motion; still or nearly still, not windy or stormy, free from excitement or passion; tranquil, freedom from motion or disturbance; stillness.,... -
Calmative
having a sedative effect., a calmative agent. -
Calming
calm?er , calm?est, the act of appeasing (as by acceding to the demands of)[syn: appeasement ], adjective, ataractic , sedative -
Calmly
without rough motion; still or nearly still, not windy or stormy, free from excitement or passion; tranquil, freedom from motion or disturbance; stillness.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.