- Từ điển Anh - Việt
Harlot
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:lət/
Thông dụng
Danh từ
Đĩ, gái điếm
Nội động từ
Làm đĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call girl , concubine , courtesan , fallen woman , floozy * , hooker , hussy , lady of the evening , loose woman , nymphomaniac , painted woman , slut , streetwalker , strumpet , tramp , whore , bawd , camp follower , scarlet woman , tart , base , beggar , doxy , jezebel , prostitute , rogue , vagabond , wanton
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harlotry
/ ´ha:lətri /, danh từ, nghề làm đĩ, -
Harm
/ hɑ:m /, Danh từ: tai hại, tổn hao, thiệt hại, Ý muốn hại người; điều gây tai hại, there's... -
Harm's
, -
Harmaline
hacmalin, -
Harmattan
/ ha:´mætən /, Danh từ: gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng... -
Harmed
, -
Harmer cushion
đệm búa, -
Harmful
/ ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt,... -
Harmful effect
tác dụng có hại, hiệu ứng có hại, -
Harmful effect of noise
tác động có hại của tiếng ồn, -
Harmful interference
nhiễu có hại, giao thoa có hại, -
Harmful interference power
công suất nhiễu có gây hại, -
Harmful substance
chất gây ô nhiễm, chất có hại, chất độc, -
Harmful to the environment
có hại cho môi trường, -
Harmfully
Phó từ: tai hại, tác hại, -
Harmfulness
Danh từ: sự có hại; tính gây tai hại, sự có hại, -
Harming
, -
Harmless
/ ´ha:mlis /, Tính từ: không có hại, vô hại; không độc, ngây thơ, vô tội; không làm hại ai,... -
Harmless refrigerant
môi chất lạnh vô hại, môi chất lạnh an toàn, -
Harmlessly
Phó từ: vô hại, ngây thơ, vô tội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.