- Từ điển Anh - Anh
Callow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
immature or inexperienced
(of a young bird) featherless; unfledged.
Noun
a recently hatched worker ant.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- crude , green , guileless , inexperienced , infant , jejune , jellybean , juvenile , kid , low tech , naive , not dry behind ears , puerile , raw , sophomore , tenderfoot , unbaked , unfledged , unripe , unsophisticated , untrained , untried , youngnotes:callow means lacking experience of life , immature - while shallow means lacking depth of intellect , emotion , or knowledge , bald , bare , immature , infantile , marshy , shallow , unfeathered , youthful
Xem thêm các từ khác
-
Callus
pathology, physiology ., also, callose. botany ., to form a callus., to produce a callus or calluses on, a hardened or thickened part of the skin; a callosity.,... -
Calm
without rough motion; still or nearly still, not windy or stormy, free from excitement or passion; tranquil, freedom from motion or disturbance; stillness.,... -
Calmative
having a sedative effect., a calmative agent. -
Calming
calm?er , calm?est, the act of appeasing (as by acceding to the demands of)[syn: appeasement ], adjective, ataractic , sedative -
Calmly
without rough motion; still or nearly still, not windy or stormy, free from excitement or passion; tranquil, freedom from motion or disturbance; stillness.,... -
Calmness
without rough motion; still or nearly still, not windy or stormy, free from excitement or passion; tranquil, freedom from motion or disturbance; stillness.,... -
Calomel
a white, tasteless powder, hg 2 cl 2 , used chiefly as a purgative and fungicide. -
Calorescence
incandescence caused by absorption of radiation having a frequency below that of visible light. -
Caloric
of or pertaining to calories, of or pertaining to heat., (of engines) driven by heat., high in calories, heat., archaic . a hypothetical fluid whose presence... -
Calorie
thermodynamics ., physiology ., also called gram calorie , small calorie. an amount of heat exactly equal to 4.1840 joules. abbreviation, cal, ( usually... -
Calorific
pertaining to conversion into heat. -
Calorimeter
an apparatus for measuring quantities of heat. -
Calorimetric
the measurement of heat. -
Calorimetry
the measurement of heat. -
Calotte
zucchetto., skullcap ( def. 1 ) . -
Caltrop
any of several plants having spiny heads or fruit, as those of the genera tribulus and kallstroemia, or the star thistle, centaurea calcitrapa., an iron... -
Calumet
a long-stemmed, ornamented tobacco pipe used by north american indians on ceremonial occasions, esp. in token of peace. -
Calumniate
to make false and malicious statements about; slander., verb, asperse , backbite , defame , malign , slander , slur , tear down , traduce , vilify , accuse... -
Calumniation
to make false and malicious statements about; slander., noun, aspersion , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal... -
Calumniator
to make false and malicious statements about; slander.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.