- Từ điển Anh - Anh
Camaraderie
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
comradeship; good-fellowship.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Camber
to arch slightly; bend or curve upward in the middle., a slight arching, upward curve, or convexity, as of the deck of a ship., a slightly arching piece... -
Cambist
a dealer in bills of exchange., an expert in foreign exchange., a manual giving the moneys, weights, and measures of different countries, with their equivalents. -
Cambium
a layer of delicate meristematic tissue between the inner bark or phloem and the wood or xylem, which produces new phloem on the outside and new xylem... -
Cambrel
gambrel. -
Cambrian
geology . noting or pertaining to a period of the paleozoic era, occurring from 570 million to 500 million years ago, when algae and marine invertebrates... -
Cambric
a thin, plain cotton or linen fabric of fine close weave, usually white. -
Camcorder
a lightweight hand-held television camera with an incorporated vcr, forming a compact self-contained unit. -
Came
pt. of come. -
Camel
either of two large, humped, ruminant quadrupeds of the genus camelus, of the old world. compare bactrian camel , dromedary ., a color ranging from yellowish... -
Cameleer
a camel driver., a soldier mounted on a camel. -
Camellia
any of several shrubs of the genus camellia, esp. c. japonica, native to asia, having glossy evergreen leaves and white, pink, red, or variegated roselike... -
Camelopard
a giraffe. -
Camembert
a mellow, soft cheese, the center of which is creamy and of a golden cream color, made from cow's milk. -
Cameo
a technique of engraving upon a gem or other stone, as onyx, in such a way that an underlying stone of one color is exposed as a background for a low-relief... -
Camera
a boxlike device for holding a film or plate sensitive to light, having an aperture controlled by a shutter that, when opened, admits light enabling an... -
Camera man
a person who operates a camera, esp. a movie or television camera. -
Camion
a strongly built cart or wagon for transporting heavy loads; dray., a truck, as for military supplies. -
Camisole
a short garment worn underneath a sheer bodice to conceal the underwear., a woman's negligee jacket., a sleeved jacket or jersey once worn by men., a straitjacket... -
Camlet
a durable, waterproof cloth, esp. for outerwear., apparel made of this material., a rich fabric of medieval asia believed to have been made of camel's... -
Camomile
chamomile., eurasian plant with apple-scented foliage and white-rayed flowers and feathery leaves used medicinally; in some classification systems placed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.