- Từ điển Anh - Anh
Camera
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a boxlike device for holding a film or plate sensitive to light, having an aperture controlled by a shutter that, when opened, admits light enabling an object to be focused, usually by means of a lens, on the film or plate, thereby producing a photographic image.
(in a television transmitting apparatus) the device in which the picture to be televised is formed before it is changed into electric impulses.
a judge's private office.
Adjective
Printing . camera-ready. ?
Idioms
in camera
- Law . in the privacy of a judge's chambers.
- privately.
off camera
- out of the range of a television or motion-picture camera.
on camera
Synonyms
noun
- 35mm , camcorder , kodak , polaroid , video camera
Xem thêm các từ khác
-
Camera man
a person who operates a camera, esp. a movie or television camera. -
Camion
a strongly built cart or wagon for transporting heavy loads; dray., a truck, as for military supplies. -
Camisole
a short garment worn underneath a sheer bodice to conceal the underwear., a woman's negligee jacket., a sleeved jacket or jersey once worn by men., a straitjacket... -
Camlet
a durable, waterproof cloth, esp. for outerwear., apparel made of this material., a rich fabric of medieval asia believed to have been made of camel's... -
Camomile
chamomile., eurasian plant with apple-scented foliage and white-rayed flowers and feathery leaves used medicinally; in some classification systems placed... -
Camouflage
the act, means, or result of obscuring things to deceive an enemy, as by painting or screening objects so that they are lost to view in the background,... -
Camp
a place where an army or other group of persons or an individual is lodged in a tent or tents or other temporary means of shelter., such tents or shelters... -
Camp bed
a light folding cot or bed. -
Camp chair
a light folding chair, usually with a canvas seat and back. -
Camp follower
a civilian not officially connected with a military unit, esp. a prostitute, who follows or settles near an army camp., a person who sympathizes with or... -
Camp meeting
a religious gathering held in a tent or in the open air. -
Camp stool
a lightweight folding stool, esp. for use in camping. -
Campaign
military ., a systematic course of aggressive activities for some specific purpose, the competition by rival political candidates and organizations for... -
Campaigner
military ., a systematic course of aggressive activities for some specific purpose, the competition by rival political candidates and organizations for... -
Campanile
a bell tower, esp. one freestanding from the body of a church., noun, belfry , steeple , tower -
Campanology
the principles or art of making bells, bell ringing, etc. -
Campanula
any plant of the genus campanula, comprising the bellflowers. -
Campanulaceous
belonging to the campanulaceae, the bellflower family of plants. -
Campanulate
bellshaped, as a corolla. -
Campestral
of or pertaining to fields or open country., adjective, arcadian , bucolic , pastoral , provincial , rural , rustic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.