- Từ điển Anh - Anh
Cash
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
money in the form of coins or banknotes, esp. that issued by a government.
money or an equivalent, as a check, paid at the time of making a purchase.
Verb (used with object)
to give or obtain cash for (a check, money order, etc.).
Cards .
- to win (a trick) by leading an assured winner.
- to lead (an assured winner) in order to win a trick
- He cashed his ace and led the queen.
Verb phrases
cash in,
- to turn in and get cash for (one's chips), as in a gambling casino.
- to end or withdraw from a business agreement; convert one's assets into cash.
- Slang . to die
- After her parents cashed in, she lived with her grandmother.
cash in on, to profit from; use to one's advantage
Idiom
cash in one's chips
- Slang . to die.
Synonyms
noun
- banknote , bread * , buck * , bullion , cabbage * , chicken feed * , coin , coinage , currency , dinero , dough * , funds , green stuff , investment , legal tender , lot , mazumah , note , payment , pledge , principal , ready assets , refund , remuneration , reserve , resources , riches , savings , scratch * , security , skins , stock , supply , treasure , wampum * , wherewithal , lucre
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cash book
a book in which to record money received and paid out. -
Cash price
the current delivery price of a commodity traded in the spot market[syn: spot price ] -
Cashew
a tree, anacardium occidentale, native to tropical america, having milky juice, simple, leathery leaves, and yellowish-pink flowers in open clusters.,... -
Cashier
an employee, as in a market or department store, who collects payments for customer purchases., an executive who has charge of money, esp. one who superintends... -
Cashmere
the fine, downy wool at the roots of the hair of the kashmir goat., a garment made of this wool., a yarn made from this wool., a wool or cashmere fabric... -
Casing
a case or covering; housing., material for a case or covering., the framework around a door or window., the outermost covering of an automobile tire.,... -
Casino
a building or large room used for meetings, entertainment, dancing, etc., esp. such a place equipped with gambling devices, gambling tables, etc., (in... -
Cask
a container made and shaped like a barrel, esp. one larger and stronger, for holding liquids., the quantity such a container holds, to place or store in... -
Casket
a coffin., a small chest or box, as for jewels., to put or enclose in a casket., noun, bin , carton , case , chest , coffer , crate , funerary box , pine... -
Casque
an open, conical helmet with a nose guard, commonly used in the medieval period., any helmet-shaped head covering., zoology . a process or formation on... -
Cassandra
also called alexandra. classical mythology . a daughter of priam and hecuba, a prophet cursed by apollo so that her prophecies, though true, were fated... -
Cassation
annulment; cancellation; reversal., music . an 18th-century instrumental suite for outdoor performance, similar to the divertimento and the serenade. -
Cassava
any of several tropical american plants belonging to the genus manihot, of the spurge family, as m. esculenta (bitter cassava) and m. dulcis (sweet cassava),... -
Casserole
a baking dish of glass, pottery, etc., usually with a cover., any food, usually a mixture, cooked in such a dish., a small dish with a handle, used in... -
Cassock
a long, close-fitting garment worn by members of the clergy or others participating in church services., a lightweight, double-breasted ecclesiastical... -
Cassolette
a container for cooking and serving an individual portion of food, usually made of pottery, silver, or paper, or sometimes of baked dough. -
Cassowary
any of several large flightless, ratite birds of the genus casuarius, of australia, new guinea, and adjacent islands, characterized by a bony casque on... -
Cast
to throw or hurl; fling, to throw off or away, to direct (the eye, a glance, etc.), esp. in a cursory manner, to cause to fall upon something or in a certain... -
Cast-iron
made of cast iron., not subject to change or exception, hardy, a cast -iron rule ., a cast -iron stomach . -
Cast-off
also cast-off, thrown away; "wearing someone's cast-off clothes"; "throwaway children living on the streets"; "salvaged some thrown-away furniture"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.