- Từ điển Anh - Anh
Cat's-paw
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person used to serve the purposes of another; tool.
Nautical .
- a hitch made in the bight of a rope so that two eyes are formed to hold the hook of one block of a tackle.
- a light breeze that ruffles the surface of the water over a comparatively small area.
- the small area ruffled by such a breeze.
Synonyms
noun
- dupe , instrument , puppet , stooge , tool
Xem thêm các từ khác
-
Cat's cradle
a children's game in which two players alternately stretch a looped string over their fingers in such a way as to produce different designs., the intricate... -
Cat-and-dog
continuously or unceasingly vicious and destructive, slang . (of a security) highly speculative and of questionable value., cat -and-dog competition . -
Cat burglar
a burglar who breaks into buildings by climbing through upstairs windows, across roofs, etc., esp. with great stealth and agility. -
Cat like
resembling or typical of a cat, swift and graceful., stealthy and noiseless, catlike eyes ., the scouts crept up on their quarry with catlike tread . -
Cat mint
catnip. -
Cat walk
a narrow walkway, esp. one high above the surrounding area, used to provide access or allow workers to stand or move, as over the stage in a theater, outside... -
Catabolism
destructive metabolism; the breaking down in living organisms of more complex substances into simpler ones, with the release of energy ( opposed to anabolism... -
Catabolite
a product of catabolic action. -
Cataclysm
any violent upheaval, esp. one of a social or political nature., physical geography . a sudden and violent physical action producing changes in the earth's... -
Cataclysmal
of, pertaining to, or resulting from a cataclysm., of the nature of, or having the effect of, a cataclysm, adjective, cataclysmic changes ., calamitous... -
Cataclysmic
of, pertaining to, or resulting from a cataclysm., of the nature of, or having the effect of, a cataclysm, adjective, cataclysmic changes ., calamitous... -
Catacomb
usually, catacombs. an underground cemetery, esp. one consisting of tunnels and rooms with recesses dug out for coffins and tombs., the catacombs, the... -
Catafalque
a raised structure on which the body of a deceased person lies or is carried in state., a hearse., noun, bier , box , casket , coffin -
Catalepsy
a physical condition usually associated with catatonic schizophrenia, characterized by suspension of sensation, muscular rigidity, fixity of posture, and... -
Cataleptic
a physical condition usually associated with catatonic schizophrenia, characterized by suspension of sensation, muscular rigidity, fixity of posture, and... -
Catalog
a list or record, as of items for sale or courses at a university, systematically arranged and often including descriptive material, something that contains... -
Catalogue
catalog., a complete list of things; usually arranged systematically; "it does not pretend to be a catalog of his achievements"[syn: catalog ], a... -
Cataloguer
a person who catalogs., a person or firm that offers merchandise in a catalog from which buyers may order by mail. -
Catalysis
chemistry . the causing or accelerating of a chemical change by the addition of a catalyst., an action between two or more persons or forces, initiated... -
Catalyst
chemistry . a substance that causes or accelerates a chemical reaction without itself being affected., something that causes activity between two or more...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.