- Từ điển Anh - Anh
Catalogue
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, adjective, verb (used with object), verb (used without object), -logued, -loguing.
catalog.
Noun
a complete list of things; usually arranged systematically; "it does not pretend to be a catalog of his achievements"[syn: catalog ]
a book or pamphlet containing an enumeration of things; "he found it in the Sears catalog"[syn: catalog ]
Verb
make an itemized list or catalog of; classify; "He is cataloguing his photographic negatives"
make a catalogue, compile a catalogue; "She spends her weekends cataloguing"
Synonyms
noun
- archive , brief , bulletin , calendar , cartulary , catalog , charts , classification , compendium , directory , docket , draft , enumeration , gazette , gazetteer , hit list , index , inventory , list , magazine , prospectus , record , register , roll , roster , schedule , slate , specification , syllabus , synopsis
Xem thêm các từ khác
-
Cataloguer
a person who catalogs., a person or firm that offers merchandise in a catalog from which buyers may order by mail. -
Catalysis
chemistry . the causing or accelerating of a chemical change by the addition of a catalyst., an action between two or more persons or forces, initiated... -
Catalyst
chemistry . a substance that causes or accelerates a chemical reaction without itself being affected., something that causes activity between two or more... -
Catalytic
chemistry . the causing or accelerating of a chemical change by the addition of a catalyst., an action between two or more persons or forces, initiated... -
Catamaran
a vessel, usually propelled by sail, formed of two hulls or floats held side by side by a frame above them. compare trimaran ., a float or sailing raft... -
Catamenia
menses. -
Catamountain
a wild animal of the cat family, as the european wildcat, the leopard, or panther. -
Cataplasm
poultice. -
Catapult
an ancient military engine for hurling stones, arrows, etc., a device for launching an airplane from the deck of a ship., british . a slingshot., to hurl... -
Cataract
a descent of water over a steep surface; a waterfall, esp. one of considerable size., any furious rush or downpour of water; deluge., ophthalmology .,... -
Catarrh
pathology . inflammation of a mucous membrane, esp. of the respiratory tract, accompanied by excessive secretions. -
Catarrhal
pathology . inflammation of a mucous membrane, esp. of the respiratory tract, accompanied by excessive secretions. -
Catarrhous
pathology . inflammation of a mucous membrane, esp. of the respiratory tract, accompanied by excessive secretions. -
Catastrophe
a sudden and widespread disaster, any misfortune, mishap, or failure; fiasco, a final event or conclusion, usually an unfortunate one; a disastrous end,... -
Catastrophic
a sudden and widespread disaster, any misfortune, mishap, or failure; fiasco, a final event or conclusion, usually an unfortunate one; a disastrous end,... -
Catastrophism
the doctrine that certain vast geological changes in the earth's history were caused by catastrophes rather than gradual evolutionary processes. -
Catcall
a shrill, whistlelike sound or loud raucous shout made to express disapproval at a theater, meeting, etc., an instrument for producing such a sound., to... -
Catch
to seize or capture, esp. after pursuit, to trap or ensnare, to intercept and seize; take and hold (something thrown, falling, etc.), to come upon suddenly;... -
Catch-22 *
a no-win situation/a double bind -
Catch-as-catch-can
also, catch-can. taking advantage of any opportunity; using any method that can be applied, without specific plan or order, a style of wrestling in which...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.