- Từ điển Anh - Anh
Catchment area
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an area served by a hospital, social service agency, etc.
drainage basin.
Noun
the entire geographical area drained by a river and its tributaries; an area characterized by all runoff being conveyed to the same outlet; "flood control in the Missouri basin"[syn: river basin ]
Xem thêm các từ khác
-
Catchment basin
the entire geographical area drained by a river and its tributaries; an area characterized by all runoff being conveyed to the same outlet; "flood control... -
Catchpenny
made to sell readily at a low price, regardless of value or use., something that is catchpenny. -
Catchup
an effort to reach or pass a norm, esp. after a period of delay, an effort to catch up with or surpass a competitor, as in a sports contest., an instance... -
Catchword
a memorable or effective word or phrase that is repeated so often that it becomes a slogan, as in a political campaign or in advertising a product., also... -
Catchy
pleasing and easily remembered, likely to attract interest or attention, tricky; deceptive, occurring in snatches; fitful, adjective, adjective, a catchy... -
Catechise
to instruct orally by means of questions and answers, esp. in christian doctrine., to question with reference to belief., to question closely. -
Catechism
ecclesiastical ., a similar book of instruction in other subjects., a series of formal questions put, as to political candidates, to bring out their views.,... -
Catechist
a person who catechizes., ecclesiastical . a person appointed to instruct catechumens in the principles of religion as a preparation for baptism. -
Catechization
to instruct orally by means of questions and answers, esp. in christian doctrine., to question with reference to belief., to question closely., noun, catechism... -
Catechize
to instruct orally by means of questions and answers, esp. in christian doctrine., to question with reference to belief., to question closely., verb, verb,... -
Categorical
without exceptions or conditions; absolute; unqualified and unconditional, logic ., of, pertaining to, or in a category., adjective, adjective, a categorical... -
Categoricalness
without exceptions or conditions; absolute; unqualified and unconditional, logic ., of, pertaining to, or in a category., a categorical denial ., (of a... -
Categorise
to arrange in categories or classes; classify., to describe by labeling or giving a name to; characterize. -
Categorization
to arrange in categories or classes; classify., to describe by labeling or giving a name to; characterize., noun, classification , deployment , disposal... -
Categorize
to arrange in categories or classes; classify., to describe by labeling or giving a name to; characterize., verb, assort , button down , class , classify... -
Category
any general or comprehensive division; a class., a classificatory division in any field of knowledge, as a phylum or any of its subdivisions in biology.,... -
Catena
a chain or connected series, esp. of extracts from the writings of the fathers of the christian church. -
Catenary
mathematics . the curve assumed approximately by a heavy uniform cord or chain hanging freely from two points not in the same vertical line. equation,... -
Cater
to provide food, service, etc., as for a party or wedding, to provide or supply what amuses, is desired, or gives pleasure, comfort, etc. (usually fol.... -
Cater-cousin
an intimate friend., obsolete . a cousin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.