- Từ điển Anh - Anh
Caulescent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Botany .
having an obvious stem rising above the ground.
Xem thêm các từ khác
-
Cauliflower
a form of cultivated plant, brassica oleracea botrytis, of the mustard family, whose inflorescence forms a compact, usually whitish head. compare broccoli... -
Caulk
to fill or close seams or crevices of (a tank, window, etc.) in order to make watertight, airtight, etc., to make (a vessel) watertight by filling the... -
Caulker
a person who caulks the seams of boats or the like., a caulking tool or device. -
Causal
of, constituting, or implying a cause., grammar . expressing a cause, as the conjunctions because and since. -
Causality
the relation of cause and effect, causal quality or agency., the result is the same , however differently the causality is interpreted . -
Causation
the action of causing or producing., the relation of cause to effect; causality., anything that produces an effect; cause. -
Causative
acting as a cause; producing (often fol. by of ), grammar . noting causation. the causative form of to fall is to fell. gothic -jan is a causative suffix... -
Cause
a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive... -
Causeless
a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive... -
Causer
a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive... -
Causeway
a raised road or path, as across low or wet ground., a highway or paved way., to pave (a road or street) with cobblestones or pebbles., to provide with... -
Causey
british dialect . a causeway., archaic . an ancient roman highway. -
Causing
a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive... -
Caustic
capable of burning, corroding, or destroying living tissue., severely critical or sarcastic, a caustic substance., optics ., adjective, adjective, a caustic... -
Caustically
capable of burning, corroding, or destroying living tissue., severely critical or sarcastic, a caustic substance., optics ., a caustic remark ., caustic... -
Causticity
capable of burning, corroding, or destroying living tissue., severely critical or sarcastic, a caustic substance., optics ., noun, a caustic remark .,... -
Cauterise
to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery. -
Cauterization
to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery. -
Cauterize
to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery., verb, sear , singe , burn , brand , char -
Cautery
an escharotic substance, electric current, or hot iron used to destroy tissue., the process of destroying tissue with a cautery.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.