Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Cause

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect
You have been the cause of much anxiety. What was the cause of the accident?
the reason or motive for some human action
The good news was a cause for rejoicing.
good or sufficient reason
to complain without cause; to be dismissed for cause.
Law .
a ground of legal action; the matter over which a person goes to law.
a case for judicial decision.
any subject of discussion or debate.
a principle, ideal, goal, or movement to which a person or group is dedicated
the Socialist cause; the human rights cause.
the welfare of a person or group, seen as a subject of concern
support for the cause of the American Indian.
Philosophy .
the end or purpose for which a thing is done or produced.
Aristotelianism . any of the four things necessary for the movement or the coming into being of a thing, namely a material (material cause), something to act upon it (efficient cause), a form taken by the movement or development (formal cause), and a goal or purpose (final cause).

Verb (used with object)

to be the cause of; bring about. ?

Idiom

make common cause
to unite in a joint effort; work together for the same end
They made common cause with neighboring countries and succeeded in reducing tariffs.

Antonyms

noun
consequence , development , effect , end , fruit , issue , outcome , outgrowth , product , result

Synonyms

noun
account , agency , aim , antecedent , author , basis , beginning , causation , consideration , creator , determinant , doer , element , end , explanation , foundation , genesis , ground , grounds , incitement , inducement , instigation , leaven , mainspring , maker , matter , motivation , motive , object , occasion , origin , prime mover , principle , producer , purpose , root , source , spring , stimulation , attempt , conviction , creed , enterprise , faith , goal , ideal , intention , movement , objective , plan , principles , reason , call , justification , necessity , wherefore , why , crusade , action , case , instance , suit , a priori , apriority , casus belli , causa finalis , causality , determinism , etiology , fountainhead , incentive , provenance , teleology
verb
be at the bottom of , begin , brainstorm * , break in * , break the ice * , breed , bring to pass , come out with * , compel , cook up * , create , dream up * , effect , elicit , engender , evoke , fire up , generate , get things rolling , give rise to , hatch , incite , induce , introduce , kickoff * , kindle , lead to , let , make , make up , motivate , muster , occasion , open , originate , precipitate , produce , provoke , result in , revert , secure , sow the seeds , start the ball rolling , think up , work up , bring , bring about , bring on , effectuate , ingenerate , set off , stir , touch off , trigger , agency , agent , aim , basis , belief , business , call , case , concern , conviction , devise , disease , encompass , espouse , foment , goal , ideal , instigate , key , lawsuit , mainspring , malady , motive , move , movement , object , origin , principle , promote , prompt , purpose , reason , root , source , spur , stir up , suit

Xem thêm các từ khác

  • Causeless

    a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive...
  • Causer

    a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive...
  • Causeway

    a raised road or path, as across low or wet ground., a highway or paved way., to pave (a road or street) with cobblestones or pebbles., to provide with...
  • Causey

    british dialect . a causeway., archaic . an ancient roman highway.
  • Causing

    a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive...
  • Caustic

    capable of burning, corroding, or destroying living tissue., severely critical or sarcastic, a caustic substance., optics ., adjective, adjective, a caustic...
  • Caustically

    capable of burning, corroding, or destroying living tissue., severely critical or sarcastic, a caustic substance., optics ., a caustic remark ., caustic...
  • Causticity

    capable of burning, corroding, or destroying living tissue., severely critical or sarcastic, a caustic substance., optics ., noun, a caustic remark .,...
  • Cauterise

    to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery.
  • Cauterization

    to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery.
  • Cauterize

    to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery., verb, sear , singe , burn , brand , char
  • Cautery

    an escharotic substance, electric current, or hot iron used to destroy tissue., the process of destroying tissue with a cautery.
  • Caution

    alertness and prudence in a hazardous situation; care; wariness, a warning against danger or evil; anything serving as a warning, informal . a person or...
  • Cautionary

    of the nature of or containing a warning, adjective, cautionary advice ; a cautionary tale ., admonishing , admonitory , monitory , warning
  • Cautious

    showing, using, or characterized by caution, adjective, adjective, a cautious man ; to be cautious is often to show wisdom ., careless , hasty , heedless...
  • Cautiously

    showing, using, or characterized by caution, adverb, a cautious man ; to be cautious is often to show wisdom ., slowly , guardedly , carefully , gingerly
  • Cautiousness

    showing, using, or characterized by caution, a cautious man ; to be cautious is often to show wisdom .
  • Cavalcade

    a procession of persons riding on horses, in horsedrawn carriages, in cars, etc., any procession., any noteworthy series, as of events or activities.,...
  • Cavalier

    a horseman, esp. a mounted soldier; knight., one having the spirit or bearing of a knight; a courtly gentleman; gallant., a man escorting a woman or acting...
  • Cavalierly

    a horseman, esp. a mounted soldier; knight., one having the spirit or bearing of a knight; a courtly gentleman; gallant., a man escorting a woman or acting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top