- Từ điển Anh - Anh
Caustically
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
capable of burning, corroding, or destroying living tissue.
severely critical or sarcastic
Noun
a caustic substance.
Optics .
- caustic curve.
- caustic surface.
Xem thêm các từ khác
-
Causticity
capable of burning, corroding, or destroying living tissue., severely critical or sarcastic, a caustic substance., optics ., noun, a caustic remark .,... -
Cauterise
to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery. -
Cauterization
to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery. -
Cauterize
to burn with a hot iron, electric current, fire, or a caustic, esp. for curative purposes; treat with a cautery., verb, sear , singe , burn , brand , char -
Cautery
an escharotic substance, electric current, or hot iron used to destroy tissue., the process of destroying tissue with a cautery. -
Caution
alertness and prudence in a hazardous situation; care; wariness, a warning against danger or evil; anything serving as a warning, informal . a person or... -
Cautionary
of the nature of or containing a warning, adjective, cautionary advice ; a cautionary tale ., admonishing , admonitory , monitory , warning -
Cautious
showing, using, or characterized by caution, adjective, adjective, a cautious man ; to be cautious is often to show wisdom ., careless , hasty , heedless... -
Cautiously
showing, using, or characterized by caution, adverb, a cautious man ; to be cautious is often to show wisdom ., slowly , guardedly , carefully , gingerly -
Cautiousness
showing, using, or characterized by caution, a cautious man ; to be cautious is often to show wisdom . -
Cavalcade
a procession of persons riding on horses, in horsedrawn carriages, in cars, etc., any procession., any noteworthy series, as of events or activities.,... -
Cavalier
a horseman, esp. a mounted soldier; knight., one having the spirit or bearing of a knight; a courtly gentleman; gallant., a man escorting a woman or acting... -
Cavalierly
a horseman, esp. a mounted soldier; knight., one having the spirit or bearing of a knight; a courtly gentleman; gallant., a man escorting a woman or acting... -
Cavalry
military ., horsemen, horses, etc., collectively., noun, the part of a military force composed of troops that serve on horseback., mounted soldiers collectively.,... -
Cavalryman
a soldier in the cavalry. -
Cave
a hollow in the earth, esp. one opening more or less horizontally into a hill, mountain, etc., a storage cellar, esp. for wine., english history . a secession,... -
Cave dweller
a person whose home is a cave., a prehistoric person who lived in caves., facetious . a person who lives in an apartment building or the like in a large... -
Cave in
a collapse, as of anything hollow, a place or site of such a collapse., submission to something or someone previously opposed or resisted, verb, the worst... -
Cave man
a cave dweller, esp. of the stone age., a man who behaves in a rough, primitive manner, esp. toward women. -
Caveat
a warning or caution; admonition., law . a legal notice to a court or public officer to suspend a certain proceeding until the notifier is given a hearing,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.