- Từ điển Anh - Anh
Chalky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, chalkier, chalkiest.
of or like chalk.
of a chalklike consistency
- chalky soil.
without resonance, color, warmth, etc.
Photography . lacking in detail, due to extreme contrast
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Challenge
a call or summons to engage in any contest, as of skill, strength, etc., something that by its nature or character serves as a call to battle, contest,... -
Challengeable
a call or summons to engage in any contest, as of skill, strength, etc., something that by its nature or character serves as a call to battle, contest,... -
Challenger
a person or thing that challenges., boxing . a boxer who fights a champion for his championship title., radio . interrogator ( def. 2 ) ., ( initial capital... -
Chalybeate
containing or impregnated with salts of iron, as a mineral spring or medicine., a chalybeate water, medicine, or the like. -
Cham
khan 1 . -
Chamade
a signal by drum or trumpet inviting an enemy to a parley. -
Chamber
a room, usually private, in a house or apartment, esp. a bedroom, a room in a palace or official residence., the meeting hall of a legislative or other... -
Chamber maid
a maid who cleans bedrooms and bathrooms. -
Chamber music
music suited for performance in a room or a small concert hall, esp. for two or more, but usually fewer than ten, solo instruments., noun, concert music... -
Chamber of horrors
a place for the exhibition of gruesome or horrible objects., a group of such objects, as instruments of torture or murder., any collection of things or... -
Chamber orchestra
a small orchestra, commonly of about 25 players. -
Chamberlain
an official charged with the management of the living quarters of a sovereign or member of the nobility., an official who receives rents and revenues,... -
Chameleon
any of numerous old world lizards of the family chamaeleontidae, characterized by the ability to change the color of their skin, very slow locomotion,... -
Chameleonic
any of numerous old world lizards of the family chamaeleontidae, characterized by the ability to change the color of their skin, very slow locomotion,... -
Chamfer
a cut that is made in wood or some other material, usually at a 45? angle to the adjacent principal faces. compare bevel ., to make a chamfer on or in. -
Chamois
an agile, goatlike antelope, rupicapra rupicapra, of high mountains of europe, a soft, pliable leather from any of various skins dressed with oil, esp.... -
Champ
to bite upon or grind, esp. impatiently, to crush with the teeth and chew vigorously or noisily; munch., to mash; crush., to make vigorous chewing or biting... -
Champagne
( initial capital letter ) the sparkling, dry, white table wine from the region of champagne in france., a similar sparkling wine produced elsewhere.,... -
Champaign
level, open country; plain., obsolete . a battlefield., level and open, champaign fields . -
Champion
a person who has defeated all opponents in a competition or series of competitions, so as to hold first place, anything that takes first place in competition,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.