- Từ điển Anh - Anh
Charisma
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -mata
Theology . a divinely conferred gift or power.
a spiritual power or personal quality that gives an individual influence or authority over large numbers of people.
the special virtue of an office, function, position, etc., that confers or is thought to confer on the person holding it an unusual ability for leadership, worthiness of veneration, or the like.
Synonyms
noun
- allure , animal magnetism * , appeal , dazzle , drawing power , fascination , flash , glamour , it , magnetism , pizzazz * , something * , star quality , witchcraft , witchery , allurement , attractiveness , call , charm , draw , enchantment , enticement , lure , gift , pizzazz , power
Xem thêm các từ khác
-
Charitable
generous in donations or gifts to relieve the needs of indigent, ill, or helpless persons, or of animals, kindly or lenient in judging people, acts, etc.,... -
Charitableness
generous in donations or gifts to relieve the needs of indigent, ill, or helpless persons, or of animals, kindly or lenient in judging people, acts, etc.,... -
Charity
generous actions or donations to aid the poor, ill, or helpless, something given to a person or persons in need; alms, a charitable act or work., a charitable... -
Charlatan
a person who pretends to more knowledge or skill than he or she possesses; quack., noun, cheat , con , con artist , fake , fraud , imposter , mountebank... -
Charlatanism
the practice or method of a charlatan., an instance of this. -
Charlatanry
charlatanism. -
Charleston
a seaport in se south carolina. 69,510., a city in and the capital of west virginia, in the w part. 63,968., a city in e central illinois. 19,355., a vigorous,... -
Charlock
a wild mustard, brassica kaber, having lobed, ovate leaves and clusters of small, yellow flowers, often troublesome as a weed in grainfields. -
Charm
a power of pleasing or attracting, as through personality or beauty, a trait or feature imparting this power., charms, attractiveness., a trinket to be... -
Charmer
a power of pleasing or attracting, as through personality or beauty, a trait or feature imparting this power., charms, attractiveness., a trinket to be... -
Charmeuse
a soft, lightweight, drapable fabric of silk or synthetic fibers, having a semilustrous satin face and a dull back. -
Charming
pleasing; delightful, using charm; exercising magic power., adjective, adjective, a charming child ., frightening , irritating , offensive , repellent... -
Charmless
a power of pleasing or attracting, as through personality or beauty, a trait or feature imparting this power., charms, attractiveness., a trinket to be... -
Charnel
a repository for dead bodies., of, like, or fit for a charnel; deathlike; sepulchral. -
Charnel house
a house or place in which the bodies or bones of the dead are deposited. -
Charon
classical mythology . the ferryman who conveyed the souls of the dead across the styx., (usually used ironically) any ferryman., astronomy . the natural... -
Chart
a sheet exhibiting information in tabular form., a graphic representation, as by curves, of a dependent variable, as temperature, price, etc.; graph.,... -
Charter
a document, issued by a sovereign or state, outlining the conditions under which a corporation, colony, city, or other corporate body is organized, and... -
Charter party
charter ( def. 5 ) . -
Charterer
a document, issued by a sovereign or state, outlining the conditions under which a corporation, colony, city, or other corporate body is organized, and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.