- Từ điển Anh - Anh
Chemical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a substance produced by or used in a chemical process.
chemicals, Slang . narcotic or mind-altering drugs or substances.
Adjective
of, used in, produced by, or concerned with chemistry or chemicals
used in chemical warfare
- chemical weapons.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Chemicals
a substance produced by or used in a chemical process., chemicals, slang . narcotic or mind-altering drugs or substances., of, used in, produced by, or... -
Chemise
a woman's loose-fitting, shirtlike undergarment., (in women's fashions) a dress designed to hang straight from the shoulders and fit loosely at the waist,... -
Chemisette
a woman's garment of linen, lace, or the like, worn, toward the end of the victorian era, over a low-cut or open bodice to cover the neck and breast. -
Chemist
a specialist in chemistry., british . a druggist., obsolete . alchemist. -
Chemistry
the science that deals with the composition and properties of substances and various elementary forms of matter. compare element ( def. 2 ) ., chemical... -
Chemotherapy
the treatment of disease by means of chemicals that have a specific toxic effect upon the disease-producing microorganisms or that selectively destroy... -
Chemotropism
oriented growth or movement in response to a chemical stimulus. -
Chenille
a velvety cord or yarn of silk or worsted, for embroidery, fringes, etc., fabric made with a fringed silken thread used as the weft in combination with... -
Cheque
check ( def. 29 ) ., a written order directing a bank to pay money; "he paid all his bills by check"[syn: check ], withdraw money by writing a check -
Chequer
checker 1 ., one of the flat round pieces used in playing the game of checkers[syn: checker ], mark into squares or draw squares on; draw crossed... -
Cherish
to hold or treat as dear; feel love for, to care for tenderly; nurture, to cling fondly or inveterately to, verb, verb, to cherish one 's native land .,... -
Cherished
characterized by feeling or showing fond affection for; "a cherished friend"; "children are precious"; "a treasured heirloom"; "so good to feel wanted" -
Cheroot
a cigar having open, untapered ends. -
Cherry
the fruit of any of various trees belonging to the genus prunus, of the rose family, consisting of a pulpy, globular drupe enclosing a one-seeded smooth... -
Cherub
a celestial being. gen. 3, theology . a member of the second order of angels, often represented as a beautiful rosy-cheeked child with wings., a beautiful... -
Cherubic
a celestial being. gen. 3, theology . a member of the second order of angels, often represented as a beautiful rosy-cheeked child with wings., a beautiful... -
Cherubim
a celestial being. gen. 3, theology . a member of the second order of angels, often represented as a beautiful rosy-cheeked child with wings., a beautiful... -
Cheshire
formerly, chester. a county in nw england. 910,900; 899 sq. mi. (2328 sq. km)., a town in central connecticut. 21,788., also called cheshire cheese, chester.... -
Cheshire cat
a constantly grinning cat in lewis carroll's alice's adventures in wonderland. ?, grin like a cheshire cat, a fictional cat with a broad fixed smile... -
Chess
a game played by two persons, each with 16 pieces, on a chessboard.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.