- Từ điển Anh - Anh
Choke bore
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bore in a shotgun that narrows toward the muzzle to prevent shot from scattering too widely.
a shotgun with such a bore.
Xem thêm các từ khác
-
Choke off
to stop the breath of by squeezing or obstructing the windpipe; strangle; stifle., to stop by or as if by strangling or stifling, to stop by filling; obstruct;... -
Choker
a person or thing that chokes., a necklace that fits snugly around the neck., a neckcloth or high collar., a chain or cable used to haul logs from the... -
Choky
tending to choke, a choky collar . -
Choler
irascibility; anger; wrath; irritability., old physiology . yellow bile., obsolete . biliousness., noun, indignation , irateness , ire , anger , bile ,... -
Cholera
also called asiatic cholera. pathology . an acute, infectious disease, endemic in india and china and occasionally epidemic elsewhere, characterized by... -
Choleraic
also called asiatic cholera. pathology . an acute, infectious disease, endemic in india and china and occasionally epidemic elsewhere, characterized by... -
Choleric
extremely irritable or easily angered; irascible, obsolete ., adjective, a choleric disposition ., bilious., causing biliousness., quick-tempered , peevish... -
Chomp
champ 1 ., the act of gripping or chewing off with the teeth and jaws[syn: bite ], chew noisily; "the boy chomped his sandwich", to lose ; specifically,... -
Choose
to select from a number of possibilities; pick by preference, to prefer or decide (to do something), to want; desire., (esp. in children's games) to contend... -
Chooser
to select from a number of possibilities; pick by preference, to prefer or decide (to do something), to want; desire., (esp. in children's games) to contend... -
Choosey
choos?i?er , choos?i?est, difficult to please[syn: choosy ] -
Choosy
hard to please, particular; fastidious, esp. in making a selection, adjective, adjective, she 's too choosy about food ., undemanding , unfastidious ,... -
Chop
to cut or sever with a quick, heavy blow or a series of blows, using an ax, hatchet, etc. (often fol. by down, off, etc.), to make or prepare for use by... -
Chop-chop
with haste; quickly., noun, fast , lickety-split , promptly , quickly , rapidly , tout de suite -
Chop down
to cut or sever with a quick, heavy blow or a series of blows, using an ax, hatchet, etc. (often fol. by down, off, etc.), to make or prepare for use by... -
Chop house
a restaurant specializing in chops, steaks, and the like. -
Chop suey
a chinese-style american dish consisting of small pieces of meat, chicken, etc., cooked together with bean sprouts, onions, mushrooms, or other vegetables... -
Chopper
a person or thing that chops., a short ax with a large blade, used for cutting up meat, fish, etc.; butcher's cleaver., a prehistoric implement made by... -
Choppy
(of the sea, a lake, etc.) forming short, irregular, broken waves., (of the wind) shifting or changing suddenly or irregularly; variable., uneven in style... -
Chopsticks
a harmonically and melodically simple waltz for piano played typically with the forefinger of each hand and sometimes having an accompanying part for a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.