- Từ điển Anh - Anh
Chooser
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to select from a number of possibilities; pick by preference
to prefer or decide (to do something)
to want; desire.
(esp. in children's games) to contend with (an opponent) to decide, as by odd or even, who will do something
Verb (used without object)
to make a choice
to be inclined
(esp. in children's games) to decide, as by means of odd or even, who will do something
Verb phrase
choose up,
- to select (players) for a contest or game
- The boys chose up sides for the game.
- to select players for a contest or game
- We have to choose up before we can play.
Idiom
cannot choose but
Xem thêm các từ khác
-
Choosey
choos?i?er , choos?i?est, difficult to please[syn: choosy ] -
Choosy
hard to please, particular; fastidious, esp. in making a selection, adjective, adjective, she 's too choosy about food ., undemanding , unfastidious ,... -
Chop
to cut or sever with a quick, heavy blow or a series of blows, using an ax, hatchet, etc. (often fol. by down, off, etc.), to make or prepare for use by... -
Chop-chop
with haste; quickly., noun, fast , lickety-split , promptly , quickly , rapidly , tout de suite -
Chop down
to cut or sever with a quick, heavy blow or a series of blows, using an ax, hatchet, etc. (often fol. by down, off, etc.), to make or prepare for use by... -
Chop house
a restaurant specializing in chops, steaks, and the like. -
Chop suey
a chinese-style american dish consisting of small pieces of meat, chicken, etc., cooked together with bean sprouts, onions, mushrooms, or other vegetables... -
Chopper
a person or thing that chops., a short ax with a large blade, used for cutting up meat, fish, etc.; butcher's cleaver., a prehistoric implement made by... -
Choppy
(of the sea, a lake, etc.) forming short, irregular, broken waves., (of the wind) shifting or changing suddenly or irregularly; variable., uneven in style... -
Chopsticks
a harmonically and melodically simple waltz for piano played typically with the forefinger of each hand and sometimes having an accompanying part for a... -
Choral
of a chorus or a choir, sung by, adapted for, or containing a chorus or a choir., chorale., she heads our new choral society . -
Chorale
a hymn, esp. one with strong harmonization, a group of singers specializing in singing church music; choir., a bach chorale . -
Chord
a feeling or emotion, geometry . the line segment between two points on a given curve., engineering, building trades . a principal member of a truss extending... -
Chordata
the phylum comprising the chordates. -
Chore
a small or odd job; routine task., chores, the everyday work around a house or farm., a hard or unpleasant task, noun, solving the problem was quite a... -
Chorea
any of several diseases of the nervous system characterized by jerky, involuntary movements, chiefly of the face and extremities., also called st. vitus's... -
Choreic
any of several diseases of the nervous system characterized by jerky, involuntary movements, chiefly of the face and extremities., also called st. vitus's... -
Choriamb
a foot of four syllables, two short between two long or two unstressed between two stressed. -
Chorion
embryology . the outermost of the extraembryonic membranes of land vertebrates, contributing to the formation of the placenta in the placental mammals.,... -
Chorister
a singer in a choir., a choirboy., a choir leader.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.