- Từ điển Anh - Anh
Chorus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Music .
- a group of persons singing in unison.
- (in an opera, oratorio, etc.) such a group singing choral parts in connection with soloists or individual singers.
- a piece of music for singing in unison.
- a part of a song that recurs at intervals, usually following each verse; refrain.
simultaneous utterance in singing, speaking, shouting, etc.
the sounds so uttered
(in a musical show)
- a company of dancers and singers.
- the singing, dancing, or songs performed by such a company.
(in ancient Greece)
- a lyric poem, believed to have been in dithyrambic form, that was sung and danced to, originally as a religious rite, by a company of persons.
- an ode or series of odes sung by a group of actors in ancient Greek drama.
- the group of actors that performed the chorus and served as major participants in, commentators on, or as a supplement to the main action of the drama.
Theater .
- a group of actors or a single actor having a function similar to that of the Greek chorus, as in Elizabethan drama.
- the part of a play performed by such a group or individual.
Verb (used with object), verb (used without object)
to sing or speak in chorus. ?
Idiom
in chorus
- in unison; with all speaking or singing simultaneously
- They responded in chorus to the minister's questions.
Synonyms
noun
- carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group , vocalists , voices , bob , burden , main section , melody , motif , music , recurrent verse , response , ritornelle , song , strain , theme , tune , undersong , accord , concert , concord , consonance , harmony , unison , (greek.) , agreement , consensus , echo , refrain
Xem thêm các từ khác
-
Chose
pt. of choose., obsolete . pp. of choose. -
Chosen
a pp. of choose., selected from several; preferred, theology . elect ( def. 9 ) ., elect., adjective, adjective, noun, my chosen profession ., ignored... -
Chou
a cabbage-shaped decoration, as a rosette or knot on a woman's dress, hat, etc., cream puff. -
Chough
any of several crowlike old world birds, esp. pyrrhocorax pyrrhocorax, of europe. -
Chouse
to swindle; cheat (often fol. by of or out of )., a swindle., archaic . a swindler., archaic . a dupe. -
Chow
food, esp. hearty dishes or a meal. ?, chow down, to eat; eat a meal, esp. the main meal of the day, noun, verb, in the army we usually chow down... -
Chow-chow
a chinese mixed fruit preserve., a relish of chopped mixed pickles in mustard sauce. -
Chow chow
one of a chinese breed of medium-sized dogs having a thick black, blue, red, or cream coat and a blue-black tongue. -
Chowder
a thick soup or stew made of clams, fish, or vegetables, with potatoes, onions, and other ingredients and seasonings. -
Chrestomathy
a collection of selected literary passages, often by one author and esp. from a foreign language. -
Chrism
a consecrated oil, usually mixed with balsam or balsam and spices, used by certainchurches in various rites, as in baptism, confirmation, and the like. -
Chrisom
chrism., a white cloth or robe put on a person at baptism to signify innocence. -
Christ
jesus of nazareth, held by christians to be the fulfillment of prophecies in the old testament regarding the eventual coming of a messiah., the messiah... -
Christen
to receive into the christian church by baptism; baptize., to give a name to at baptism, to name and dedicate, to make use of for the first time., verb,... -
Christendom
christians collectively., the christian world., christianity. -
Christening
the ceremony of baptism, esp. as accompanied by the giving of a name to a child., a public ceremony in which a new ship is formally named and launched.,... -
Christian
of, pertaining to, or derived from jesus christ or his teachings, of, pertaining to, believing in, or belonging to the religion based on the teachings... -
Christianise
to make christian., to imbue with christian principles. -
Christianity
the christian religion, including the catholic, protestant, and eastern orthodox churches., christian beliefs or practices; christian quality or character,... -
Christianize
to make christian., to imbue with christian principles.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.