- Từ điển Anh - Anh
Circularise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ized, -izing.
to circulate (a letter, memorandum, etc.).
to send circulars to.
to publicize, esp. by mailing or handing out circulars.
to make circular.
Xem thêm các từ khác
-
Circularity
having the form of a circle; round, of or pertaining to a circle, moving in or forming a circle or a circuit, moving or occurring in a cycle or round,... -
Circularize
to circulate (a letter, memorandum, etc.)., to send circulars to., to publicize, esp. by mailing or handing out circulars., to make circular. -
Circulate
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circulating
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circulating decimal
mathematics . repeating decimal., noun, recurring decimal -
Circulating library
a library whose books can be borrowed by its members or subscribers., lending library. -
Circulation
an act or instance of circulating, moving in a circle or circuit, or flowing., the continuous movement of blood through the heart and blood vessels, which... -
Circulator
a person who moves from place to place., a person who circulates money, information, etc., a talebearer or scandalmonger., any of various devices for circulating... -
Circulatory
to move in a circle or circuit; move or pass through a circuit back to the starting point, to pass from place to place, from person to person, etc., to... -
Circumambiency
surrounding; encompassing, circumambient gloom . -
Circumambient
surrounding; encompassing, circumambient gloom . -
Circumambulate
to walk or go about or around, esp. ceremoniously. -
Circumcise
to remove the prepuce of (a male), esp. as a religious rite., to remove the clitoris, prepuce, or labia of (a female)., to purify spiritually. -
Circumduction
a circular movement of a limb or eye, a leading about; circumlocution. [r.] --hooker., an annulling; cancellation. [r.] --ayliffe., (phisiol.) the rotation... -
Circumference
the outer boundary, esp. of a circular area; perimeter, the length of such a boundary, the area within a bounding line, noun, noun, the circumference of... -
Circumferential
of, at, or near the circumference; surrounding; lying along the outskirts., lying within the circumference., circuitous; indirect, a circumferential manner... -
Circumflex
consisting of, indicated by, or bearing the mark ^, ?, or ~, placed over a vowel symbol in some languages to show that the vowel or the syllable containing... -
Circumfluent
flowing around; encompassing. -
Circumfuse
to pour around; diffuse., to surround as with a fluid; suffuse, an atmosphere of joy circumfused the celebration . -
Circumfusion
to pour around; diffuse., to surround as with a fluid; suffuse, an atmosphere of joy circumfused the celebration .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.