- Từ điển Anh - Anh
Class struggle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed interests.
Also called class war, class warfare. (in Marxist thought) the struggle for political and economic power carried on between capitalists and workers.
Xem thêm các từ khác
-
Class war
also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed... -
Class warfare
also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed... -
Classic
of the first or highest quality, class, or rank, serving as a standard, model, or guide, of or pertaining to greek and roman antiquity, esp. with reference... -
Classical
of, pertaining to, or characteristic of greek and roman antiquity, conforming to ancient greek and roman models in literature or art, or to later systems... -
Classically
of, pertaining to, or characteristic of greek and roman antiquity, conforming to ancient greek and roman models in literature or art, or to later systems... -
Classicism
the principles or styles characteristic of the literature and art of ancient greece and rome., adherence to such principles., the classical style in literature... -
Classification
the act of classifying., the result of classifying or being classified., one of the groups or classes into which things may be or have been classified.,... -
Classified
arranged or distributed in classes or according to class, of or designating the part or parts of a publication that contain advertisements or lists arranged... -
Classified ad
an advertisement in a newspaper, magazine, or the like generally dealing with offers of or requests for jobs, houses, apartments, used cars, and the like.,... -
Classify
to arrange or organize by classes; order according to class., to assign a classification to (information, a document, etc.). compare classification ( def.... -
Classiness
of high class, rank, or grade; stylish; admirably smart; elegant. -
Classless
of or pertaining to a society in which there are no economic or social distinctions., (of an individual) not having membership in a social or economic... -
Classy
of high class, rank, or grade; stylish; admirably smart; elegant., adjective, adjective, inelegant , inferior , plain , unstylish, chic , dashing , elegant... -
Clastic
biology . breaking up into fragments or separate portions; dividing into parts., pertaining to an anatomical model made up of detachable pieces., geology... -
Clatter
to make a loud, rattling sound, as that produced by hard objects striking rapidly one against the other, to move rapidly with such a sound, to talk fast... -
Clause
grammar . a syntactic construction containing a subject and predicate and forming part of a sentence or constituting a whole simple sentence., a distinct... -
Clavate
club-shaped; claviform. -
Clave
pt. of cleave. -
Clavichord
an early keyboard instrument producing a soft sound by means of metal blades attached to the inner ends of the keys gently striking the strings. -
Clavicle
a bone of the pectoral arch., (in humans) either of two slender bones, each articulating with the sternum and a scapula and forming the anterior part of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.