- Từ điển Anh - Anh
Classify
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -fied, -fying.
to arrange or organize by classes; order according to class.
to assign a classification to (information, a document, etc.). Compare classification ( def. 5 ) .
to limit the availability of (information, a document, etc.) to authorized persons.
Synonyms
verb
- allocate , allot , alphabetize , analyze , arrange , assort , brand , break down , button down , catalogue , class , codify , collocate , coordinate , correlate , dispose , distinguish , distribute , divide , docket , embody , file , grade , group , incorporate , index , label , match , name , number , order , organize , peg * , pigeonhole * , put away , put down as , put down for , range , rank , rank out , rate , regiment , segregate , size , size up , sort , systematize , tab , tabulate , tag , take one’s measure , ticket , type , typecast , categorize , pigeonhole , separate , place , catalog , list , register
Xem thêm các từ khác
-
Classiness
of high class, rank, or grade; stylish; admirably smart; elegant. -
Classless
of or pertaining to a society in which there are no economic or social distinctions., (of an individual) not having membership in a social or economic... -
Classy
of high class, rank, or grade; stylish; admirably smart; elegant., adjective, adjective, inelegant , inferior , plain , unstylish, chic , dashing , elegant... -
Clastic
biology . breaking up into fragments or separate portions; dividing into parts., pertaining to an anatomical model made up of detachable pieces., geology... -
Clatter
to make a loud, rattling sound, as that produced by hard objects striking rapidly one against the other, to move rapidly with such a sound, to talk fast... -
Clause
grammar . a syntactic construction containing a subject and predicate and forming part of a sentence or constituting a whole simple sentence., a distinct... -
Clavate
club-shaped; claviform. -
Clave
pt. of cleave. -
Clavichord
an early keyboard instrument producing a soft sound by means of metal blades attached to the inner ends of the keys gently striking the strings. -
Clavicle
a bone of the pectoral arch., (in humans) either of two slender bones, each articulating with the sternum and a scapula and forming the anterior part of... -
Claviform
club-shaped; clavate. -
Claw
a sharp, usually curved, nail on the foot of an animal, as on a cat, dog, or bird., a similar curved process at the end of the leg of an insect., the pincerlike... -
Claw hammer
a hammer having a head with one end curved and cleft for pulling out nails., informal . a dress coat. -
Clay
a natural earthy material that is plastic when wet, consisting essentially of hydrated silicates of aluminum, earth; mud., earth, esp. regarded as the... -
Clayey
covered or smeared with clay., like or resembling clay., full of or abounding in clay. -
Claymore
a two-handed sword with a double-edged blade, used by scottish highlanders in the 16th century., a scottish broadsword with a basket hilt. -
Claymore mine
an antipersonnel mine designed to produce a direction-guided, fan-shaped pattern of fragments. -
Clean
free from dirt; unsoiled; unstained, free from foreign or extraneous matter, free from pollution; unadulterated; pure, habitually free of dirt, characterized... -
Clean-cut
having distinct, regular shape, clearly outlined., neat and wholesome, unambiguously clear; unmistakable; clear-cut, adjective, adjective, a face with... -
Clean-handed
free from wrongdoing; guiltless.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.