- Từ điển Anh - Anh
Cleavable
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Cleavage
the act of cleaving or splitting., the state of being cleft., the area between a woman's breasts, esp. when revealed by a low-cut neckline., a critical... -
Cleave
to adhere closely; stick; cling (usually fol. by to )., to remain faithful (usually fol. by to ), verb, verb, to cleave to one 's principles in spite of... -
Cleaver
a heavy, broad-bladed knife or long-bladed hatchet, esp. one used by butchers for cutting meat into joints or pieces., a person or thing that cleaves.,... -
Clef
a symbol placed upon a staff to indicate the name and pitch of the notes corresponding to its lines and spaces. -
Cleft
a space or opening made by cleavage; a split., a division formed by cleaving., a hollow area or indentation, veterinary pathology . a crack on the bend... -
Cleistogamic
pertaining to or having pollination occurring in unopened flowers. -
Clem
to starve. -
Clematis
any of numerous plants or woody vines of the genus clematis, including many species cultivated for their showy, variously colored flowers. -
Clemency
the quality of being clement; disposition to show forbearance, compassion, or forgiveness in judging or punishing; leniency; mercy., an act or deed showing... -
Clement
mild or merciful in disposition or character; lenient; compassionate, (of the weather) mild or temperate; pleasant., adjective, adjective, a clement judge... -
Clench
to close (the hands, teeth, etc.) tightly., to grasp firmly; grip., clinch ( def. 1 ) ., clinch ( defs. 2?4 ) ., to close or knot up tightly, the act of... -
Clergy
the group or body of ordained persons in a religion, as distinguished from the laity., noun, noun, laity, canonicate , canonry , cardinalate , churchpersons... -
Clergyman
a member of the clergy., an ordained christian minister., noun, noun, layman , layperson, abbey , archbishop , bible thumper , bishop , blackcoat , cardinal... -
Clergywoman
a female member of the clergy., a woman who is an ordained christian minister., noun, churchman , churchwoman , clergyman , cleric , clerical , clerk ,... -
Cleric
a member of the clergy., a member of a clerical party., clerics, ( used with a plural verb ) half-sized or small-sized reading glasses worn on the nose,... -
Clerical
of, pertaining to, appropriate for, or assigned to an office clerk or clerks, doing the work of a clerk or clerks, of, pertaining to, or characteristic... -
Clericalism
clerical principles., clerical power or influence in government, politics, etc. ( distinguished from laicism )., support of such power or influence. -
Clericalist
clerical principles., clerical power or influence in government, politics, etc. ( distinguished from laicism )., support of such power or influence. -
Clerk
a person employed, as in an office, to keep records, file, type, or perform other general office tasks., a salesclerk., a person who keeps the records... -
Clerkly
of, pertaining to, or characteristic of a clerk., archaic . scholarly., in the manner of a clerk.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.