- Từ điển Anh - Anh
Cleft
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a space or opening made by cleavage; a split.
a division formed by cleaving.
a hollow area or indentation
Veterinary Pathology . a crack on the bend of the pastern of a horse.
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- broken , cloven , cracked , crannied , crenelated , parted , perforated , pierced , rent , riven , ruptured , separated , sundered , torn , bipartite , bisulcate , dichotomous , divided , forked , split
noun
- aperture , arroyo , breach , canyon , chasm , chink , cleavage , clough , clove , crack , cranny , crevasse , crevice , fissure , fracture , gorge , gulch , opening , ravine , rent , rift , rima , rimation , rime , schism , slit , break , split , cleave , crotch , divide , divided , division , flow , forked , gap , incision , indentation , interstice , parting , recess , reft , rive , riven , seam , torn , trough
Xem thêm các từ khác
-
Cleistogamic
pertaining to or having pollination occurring in unopened flowers. -
Clem
to starve. -
Clematis
any of numerous plants or woody vines of the genus clematis, including many species cultivated for their showy, variously colored flowers. -
Clemency
the quality of being clement; disposition to show forbearance, compassion, or forgiveness in judging or punishing; leniency; mercy., an act or deed showing... -
Clement
mild or merciful in disposition or character; lenient; compassionate, (of the weather) mild or temperate; pleasant., adjective, adjective, a clement judge... -
Clench
to close (the hands, teeth, etc.) tightly., to grasp firmly; grip., clinch ( def. 1 ) ., clinch ( defs. 2?4 ) ., to close or knot up tightly, the act of... -
Clergy
the group or body of ordained persons in a religion, as distinguished from the laity., noun, noun, laity, canonicate , canonry , cardinalate , churchpersons... -
Clergyman
a member of the clergy., an ordained christian minister., noun, noun, layman , layperson, abbey , archbishop , bible thumper , bishop , blackcoat , cardinal... -
Clergywoman
a female member of the clergy., a woman who is an ordained christian minister., noun, churchman , churchwoman , clergyman , cleric , clerical , clerk ,... -
Cleric
a member of the clergy., a member of a clerical party., clerics, ( used with a plural verb ) half-sized or small-sized reading glasses worn on the nose,... -
Clerical
of, pertaining to, appropriate for, or assigned to an office clerk or clerks, doing the work of a clerk or clerks, of, pertaining to, or characteristic... -
Clericalism
clerical principles., clerical power or influence in government, politics, etc. ( distinguished from laicism )., support of such power or influence. -
Clericalist
clerical principles., clerical power or influence in government, politics, etc. ( distinguished from laicism )., support of such power or influence. -
Clerk
a person employed, as in an office, to keep records, file, type, or perform other general office tasks., a salesclerk., a person who keeps the records... -
Clerkly
of, pertaining to, or characteristic of a clerk., archaic . scholarly., in the manner of a clerk. -
Clerkship
a person employed, as in an office, to keep records, file, type, or perform other general office tasks., a salesclerk., a person who keeps the records... -
Clever
mentally bright; having sharp or quick intelligence; able., superficially skillful, witty, or original in character or construction; facile, showing inventiveness... -
Cleverness
mentally bright; having sharp or quick intelligence; able., superficially skillful, witty, or original in character or construction; facile, showing inventiveness... -
Clew
clue ( def. 1 ) ., nautical . either lower corner of a square sail or the after lower corner of a fore-and-aft sail., a ball or skein of thread, yarn,... -
Clichéd
full of or characterized by clich
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.