- Từ điển Anh - Anh
Close fisted
Xem thêm các từ khác
-
Close in
near, as to a common center; adjacent, esp. to a city, occurring or provided at close quarters, clos?er , clos?est, advance or converge on; "the police... -
Close mouthed
reticent; uncommunicative. -
Close out
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Close shave
a narrow escape from serious danger or trouble, we weren 't hit when the truck swerved at us , but it was a close shave . -
Close up
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Closed
having or forming a boundary or barrier, brought to a close; concluded, not public; restricted; exclusive, not open to new ideas or arguments., self-contained;... -
Closed book
something that is not known or cannot be understood; a mystery or puzzle, abstract art is a closed book as far as i 'm concerned . -
Closely
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Closeness
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Closer
a person or thing that closes., also, closure. masonry . any of various specially formed or cut bricks for spacing or filling gaps between regular bricks... -
Closest
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Closet
a small room, enclosed recess, or cabinet for storing clothing, food, utensils, etc., a small private room, esp. one used for prayer, meditation, etc.,... -
Closing
the end or conclusion, as of a speech., something that closes; a fastening, as of a purse., the final phase of a transaction, esp. the meeting at which... -
Closure
the act of closing; the state of being closed., a bringing to an end; conclusion., something that closes or shuts., closer ( def. 2 ) ., an architectural... -
Clot
a mass or lump., a semisolid mass, as of coagulated blood., a small compact group of individuals, british informal . blockhead, dolt, clod., to form into... -
Cloth
a fabric formed by weaving, felting, etc., from wool, hair, silk, flax, cotton, or other fiber, used for garments, upholstery, and many other items., a... -
Clothe
to dress; attire., to provide with clothing., to cover with or as with clothing., verb, verb, reveal , take off , unclothe , uncover, accouter , apparel... -
Clothed
to dress; attire., to provide with clothing., to cover with or as with clothing., adjective, adjective, naked , exposed , undressed , unclothed, dressed... -
Clothes
garments for the body; articles of dress; wearing apparel., bedclothes., noun, apparel , attire , clothing , garment , habiliment , raiment , baggage ,... -
Clothes horse
informal . a person whose chief interest and pleasure is dressing fashionably., a frame on which to hang wet laundry for drying.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.