- Từ điển Anh - Anh
Closed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having or forming a boundary or barrier
brought to a close; concluded
not public; restricted; exclusive
not open to new ideas or arguments.
self-contained; independent or self-sufficient
- a closed, symbiotic relationship.
Phonetics . (of a syllable) ending with a consonant or a consonant cluster, as has, hasp. Compare open ( def. 35b ) .
Linguistics . (of a class of items) limited in membership and not readily expanded to include new items, as the class of inflectional affixes, articles, pronouns, or auxiliaries ( opposed to open ).
Hunting, Angling . restricted as to the kind of game that may be legally taken and as to where or when it may be taken
Mathematics .
- (of a set in which a combining operation between members of the set is defined) such that performing the operation between members of the set produces a member of the set, as multiplication in the set of integers.
- (of an interval) containing both of its endpoints.
- (of a map from one topological space to another) having the property that the image of a closed set is a closed set.
- (of a curve) not having endpoints; enclosing an area.
- (of a surface) enclosing a volume.
- (of a function or operator) having as its graph a closed set.
Antonyms
adjective
- in business , open , running , working , beginning , continuing , started , starting , unsettled , welcoming
Synonyms
adjective
- bankrupt , dark , fastened , folded , gone fishing , locked , not open , out of business , out of order * , padlocked , sealed , shut down , concluded , decided , ended , final , over , resolved , settled , restricted , self-centered , self-contained , self-sufficient , self-sufficing , self-supported , self-supporting , self-sustained , self-sustaining , exclusive , private , shut
Xem thêm các từ khác
-
Closed book
something that is not known or cannot be understood; a mystery or puzzle, abstract art is a closed book as far as i 'm concerned . -
Closely
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Closeness
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Closer
a person or thing that closes., also, closure. masonry . any of various specially formed or cut bricks for spacing or filling gaps between regular bricks... -
Closest
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Closet
a small room, enclosed recess, or cabinet for storing clothing, food, utensils, etc., a small private room, esp. one used for prayer, meditation, etc.,... -
Closing
the end or conclusion, as of a speech., something that closes; a fastening, as of a purse., the final phase of a transaction, esp. the meeting at which... -
Closure
the act of closing; the state of being closed., a bringing to an end; conclusion., something that closes or shuts., closer ( def. 2 ) ., an architectural... -
Clot
a mass or lump., a semisolid mass, as of coagulated blood., a small compact group of individuals, british informal . blockhead, dolt, clod., to form into... -
Cloth
a fabric formed by weaving, felting, etc., from wool, hair, silk, flax, cotton, or other fiber, used for garments, upholstery, and many other items., a... -
Clothe
to dress; attire., to provide with clothing., to cover with or as with clothing., verb, verb, reveal , take off , unclothe , uncover, accouter , apparel... -
Clothed
to dress; attire., to provide with clothing., to cover with or as with clothing., adjective, adjective, naked , exposed , undressed , unclothed, dressed... -
Clothes
garments for the body; articles of dress; wearing apparel., bedclothes., noun, apparel , attire , clothing , garment , habiliment , raiment , baggage ,... -
Clothes horse
informal . a person whose chief interest and pleasure is dressing fashionably., a frame on which to hang wet laundry for drying. -
Clothes line
a strong, narrow rope, cord, wire, etc., usually stretched between two poles, posts, or buildings, on which clean laundry is hung to dry. -
Clothes moth
any of several small moths of the family tineidae, the larvae of which feed on wool, fur, etc., esp. tinea pellionella (casemaking clothes moth). -
Clothes peg
a clothespin. -
Clothier
a retailer of clothing., a person who makes or sells cloth. -
Clothing
garments collectively; clothes; raiment; apparel., a covering., noun, accouterment , apparel , array , caparison , civvies , clothes , costume , covering... -
Cloud
a visible collection of particles of water or ice suspended in the air, usually at an elevation above the earth's surface., any similar mass, esp. of smoke...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.