- Từ điển Anh - Anh
Club
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a heavy stick, usually thicker at one end than at the other, suitable for use as a weapon; a cudgel.
a group of persons organized for a social, literary, athletic, political, or other purpose
the building or rooms occupied by such a group.
an organization that offers its subscribers certain benefits, as discounts, bonuses, or interest, in return for regular purchases or payments
Sports .
- a stick or bat used to drive a ball in various games, as golf.
- Indian club.
a nightclub or cabaret
a black trefoil-shaped figure on a playing card.
a card bearing such figures.
clubs, ( used with a singular or plural verb ) the suit so marked
club sandwich.
Nautical .
- a short spar attached to the end of a gaff to allow the clew of a gaff topsail to extend beyond the peak of the gaff.
- a short spar attached to the truck of a mast to support the upper part of a club topsail.
- clubfoot ( def. 3 ) .
Verb (used with object)
to beat with or as with a club.
to gather or form into a clublike mass.
to unite; combine; join together.
to hold (a rifle, shotgun, etc.) by the barrel, so as to use the stock as a club.
Verb (used without object)
to combine or join together, as for a common purpose.
to attend a club or a club's activities.
to gather into a mass.
to contribute to a common fund.
Nautical . to drift in a current with an anchor, usually rigged with a spring, dragging or dangling to reduce speed.
Adjective
of or pertaining to a club.
Synonyms
noun
- baton , billy , blackjack , bludgeon , business * , conk buster , convincer , cosh , cudgel , hammer , hickory , mace , mallet , nightstick , persuader , quarterstaff , rosewood , sap , shill , shillelagh , staff , swatter , truncheon , works * , affiliation , alliance , association , bunch , circle , clique , company , crew , faction , gang , guild , hangout * , league , lodge , meeting , mob , order , outfit , ring , set , society , sodality , stamping ground * , union , brassie , cleek , driver , iron , mashie , midiron , niblick , putter , spoon , stick , wedge , wood , confederation , congress , federation , fellowship , fraternity , organization , sorority , athenaeum , bandy , bat , chapter , consortium , coterie , knobkerry , shillalah , sorosis (woman\'sclub) , waddy
verb
- bash , baste , batter , beat , blackjack , bludgeon , clobber , clout , cosh , cudgel , fustigate , hammer , pommel , pound , pummel , strike , whack , association , bat , baton , billy , blackball , brotherhood , bunch , circle , clique , club together , coperate , combine , fraternity , gang , hangout , lodge , mallet , order , sorority , staff , stick , team , truncheon , union , weapon
Xem thêm các từ khác
-
Club-moss
primitive evergreen moss-like plant with spores in club-shaped strobiles[syn: club moss ] -
Club footed
a congenitally deformed or distorted foot., the condition of having such a foot; talipes., also called club. nautical . a short boom for fastening to the... -
Club house
a building or room occupied by a club., a building or area used for social or recreational activities by occupants of an apartment complex, institution,... -
Club moss
any plant of the genus lycopodium. -
Clubbable
fit to be a member of a social club; sociable. -
Clubman
a man who belongs to a club, esp. a fashionable club, and is active in club life. -
Clubwoman
a woman who engages in club activities, esp. one prominent in social or civic organizations. -
Cluck
to utter the cry of a hen brooding or calling her chicks., to make a similar sound; express concern, approval, etc., by such a sound., to call or utter... -
Clue
anything that serves to guide or direct in the solution of a problem, mystery, etc., clew ( defs. 1?4, 6, 12 ) ., to direct or point out by a clue., clew... -
Clueless
, =====lacking understanding or knowledge. -
Clump
a small, close group or cluster, esp. of trees or other plants., a lump or mass, a heavy, thumping step, sound, etc., immunology . a cluster of agglutinated... -
Clumsily
awkward in movement or action; without skill or grace, awkwardly done or made; unwieldy; ill-contrived, adverb, he is very clumsy and is always breaking... -
Clumsiness
awkward in movement or action; without skill or grace, awkwardly done or made; unwieldy; ill-contrived, noun, he is very clumsy and is always breaking... -
Clumsy
awkward in movement or action; without skill or grace, awkwardly done or made; unwieldy; ill-contrived, adjective, adjective, he is very clumsy and is... -
Clung
pt. and pp. of cling. -
Clunk
to hit hard, esp. on the head., clonk ( def. 2 ) ., a hard hit, esp. on the head., informal . a stupid person; clunkhead., clonk ( def. 1 ) ., informal... -
Cluster
a number of things of the same kind, growing or held together; a bunch, a group of things or persons close together, u.s. army . a small metal design placed... -
Clutch
to seize with or as with the hands or claws; snatch, to grip or hold tightly or firmly, slang . to spellbind; grip a person's emotions, attention, or interest,... -
Clutching
informal, adjective, possessive -
Clutter
to fill or litter with things in a disorderly manner, british dialect . to run in disorder; move with bustle and confusion., british dialect . to make...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.