- Từ điển Anh - Anh
Co operativeness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
working or acting together willingly for a common purpose or benefit.
demonstrating a willingness to cooperate
pertaining to economic cooperation
involving or denoting an educational program comprising both classroom study and on-the-job or technical training, esp. in colleges and universities.
Noun
a jointly owned enterprise engaging in the production or distribution of goods or the supplying of services, operated by its members for their mutual benefit, typically organized by consumers or farmers.
Also called co-op , cooperative apartment.
- a building owned and managed by a corporation in which shares are sold, entitling the shareholders to occupy individual units in the building.
- an apartment in such a building. Compare condominium ( defs. 1, 2 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Co operator
to work or act together or jointly for a common purpose or benefit., to work or act with another or other persons willingly and agreeably., to practice... -
Co opt
to elect into a body by the votes of the existing members., to assimilate, take, or win over into a larger or established group, to appropriate as one's... -
Co optation
to elect into a body by the votes of the existing members., to assimilate, take, or win over into a larger or established group, to appropriate as one's... -
Co ordinate
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Co ordinately
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Co ordinateness
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Co ordination
the act or state of coordinating or of being coordinated., proper order or relationship., harmonious combination or interaction, as of functions or parts. -
Co ordinative
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Co religionist
an adherent of the same religion as another. -
Co respondent
a joint defendant, charged along with the respondent, esp. a person charged with adultery in a divorce proceeding. -
Co signatory
signing jointly with another or others., a person who signs a document jointly with another or others; cosigner. -
Co star
a performer, esp. an actor or actress, who shares star billing with another., a performer whose status is slightly below that of a star., to share star... -
Co tenant
a joint tenant. -
Co tidal
pertaining to a coincidence of tides., (on a chart or map) indicating a line connecting points at which high tide occurs at the same time. -
Coacervate
physical chemistry . a reversible aggregation of liquid particles in an emulsion., to make or become a coacervate. -
Coach
a large, horse-drawn, four-wheeled carriage, usually enclosed., a public motorbus., railroads . day coach., also called air coach. a class of airline travel... -
Coach-and-four
a coach together with the four horses by which it is drawn. -
Coach horse
a horse, usually strong and heavily built, for drawing a coach. -
Coach house
a small building, usually part of an estate or adjacent to a main house, used for housingcoaches, carriages, and other vehicles. -
Coacher
a person who coaches; coach., coach horse.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.