- Từ điển Anh - Anh
Cochin china
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a former state in S French Indochina
Noun
Asian breed of large fowl with dense plumage and feathered legs[syn: cochin ]
Xem thêm các từ khác
-
Cochineal
a red dye prepared from the dried bodies of the females of the cochineal insect, dactylopius coccus, which lives on cactuses of mexico, central america,... -
Cochlea
a spiral-shaped cavity forming a division of the internal ear in humans and in most other mammals. -
Cochleae
a spiral-shaped cavity forming a division of the internal ear in humans and in most other mammals. -
Cock
a male chicken; rooster., the male of any bird, esp. of the gallinaceous kind., also called stopcock. a hand-operated valve or faucet, esp. one opened... -
Cock-a-doodle-doo
(used as a conventionalized expression to suggest the crowing of a rooster, as in stories for children.), the loud crow of a cock., baby talk . a rooster.,... -
Cock-a-hoop
in a state of unrestrained joy or exultation; boastfully elated, askew; out of kilter, he was cock -a-hoop over his victory ., he knocked his hat cock... -
Cock-and-bull story
an absurd, improbable story presented as the truth, noun, don 't ask him about his ancestry unless you want to hear a cock -and-bull story ., fanciful... -
Cock crow
the time at which a cock characteristically crows; daybreak; dawn. -
Cock eye
an eye that squints or is affected with strabismus. -
Cock eyed
cross-eyed., having a squinting eye., twisted, tilted, or slanted to one side., slang ., foolish; absurd., intoxicated; drunk., completely wrong. -
Cock fight
a fight between specially bred gamecocks usually fitted with spurs. -
Cock fighting
a fight between specially bred gamecocks usually fitted with spurs. -
Cock horse
a child's rocking horse or hobbyhorse. -
Cock loft
a small loft or attic above the highest finished ceiling of a building., a completely enclosed space between rafters and a suspended ceiling. -
Cock shy
the act or sport of throwing missiles at a target., the target itself. -
Cock sure
perfectly sure or certain; completely confident in one's own mind, too certain; overconfident, obsolete . perfectly secure or safe., she was cocksure that... -
Cockade
a rosette, knot of ribbon, etc., usually worn on the hat as part of a uniform, as a badge of office, or the like. -
Cockalorum
a self-important little man. -
Cockatoo
any of numerous large, noisy, crested parrots of the genera cacatua, callocephalon, calyptorhynchus, etc., of the australasian region, having chiefly white... -
Cockatrice
a legendary monster with a deadly glance, supposedly hatched by a serpent from the egg of a cock, and commonly represented with the head, legs, and wings...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.