- Từ điển Anh - Anh
Cogitate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to think hard; ponder; meditate
Verb (used with object)
to think about; devise
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- brainstorm * , cerebrate , chew the cud * , conceive , consider , contemplate , deliberate , envisage , envision , figure , flash on , imagine , kick around * , meditate , mull over , muse , noodle around , ponder , reason , reflect , ruminate , speculate , stew over , chew on , entertain , excogitate , mull , revolve , study , think , think out , think over , think through , turn over , weigh , ratiocinate , brainstorm , plan
Xem thêm các từ khác
-
Cogitation
concerted thought or reflection; meditation; contemplation, the faculty of thinking, a thought; design or plan, noun, noun, after hours of cogitation he... -
Cogitative
meditating; contemplating, given to meditation; thoughtful, adjective, the cogitative faculty distinguishes humans from animals ., the leaders sat in cogitative... -
Cognac
( often initial capital letter ) the brandy distilled in and shipped from the legally delimited area surrounding the town of cognac, in w central france.,... -
Cognate
related by birth; of the same parentage, descent, etc., linguistics . descended from the same language or form, allied or similar in nature or quality.,... -
Cognise
to perceive; become conscious of; know. -
Cognition
the act or process of knowing; perception., the product of such a process; something thus known, perceived, etc., knowledge., noun, noun, ignorance , unawareness,... -
Cognizable
capable of being perceived or known., being within the jurisdiction of a court. -
Cognizance
awareness, realization, or knowledge; notice; perception, law ., the range or scope of knowledge, observation, etc., heraldry . a device by which a person... -
Cognizant
having cognizance; aware (usually fol. by of ), having legal cognizance., adjective, adjective, he was cognizant of the difficulty ., ignorant , unaware... -
Cognize
to perceive; become conscious of; know. -
Cognomen
a surname., any name, esp. a nickname., the third and commonly the last name of a citizen of ancient rome, indicating the person's house or family, as... -
Cognoscible
capable of being known. -
Cogwheel
(not in technical use) a gearwheel, esp. one having teeth of hardwood or metal inserted into slots. -
Cohabit
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Cohabitant
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Cohabitation
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Coheir
a joint heir. -
Coheiress
a joint heiress. -
Cohere
to stick together; be united; hold fast, as parts of the same mass, physics . (of two or more similar substances) to be united within a body by the action... -
Coherence
the act or state of cohering; cohesion., logical interconnection; overall sense or understandability., congruity; consistency., physics, optics . (of waves)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.