- Từ điển Anh - Anh
Coir
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the prepared fiber of the husk of the coconut fruit, used in making rope, matting, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Coition
coitus. -
Coitus
sexual intercourse, esp. between a man and a woman. -
Coke
the solid product resulting from the destructive distillation of coal in an oven or closed chamber or by imperfect combustion, consisting principally of... -
Coker
often, cokers. an inhabitant of the mountains of the coal-mining regions of west virginia and pennsylvania. -
Cokernut
coconut. -
Col
physical geography . a pass or depression in a mountain range or ridge., meteorology . the region of relatively low pressure between two anticyclones. -
Colander
a metal or plastic container with a perforated bottom, for draining and straining foods., noun, bowl-shaped , sieve , sifter , strainer , utensil -
Cold
having a relatively low temperature; having little or no warmth, feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled, having a temperature lower than the... -
Cold-blooded
designating or pertaining to animals, as fishes and reptiles, whose blood temperature ranges from the freezing point upward, in accordance with the temperature... -
Cold-chisel
to work upon (metal) with a cold chisel. -
Cold-cream
put cold cream on one's face -
Cold-hearted
lacking sympathy or feeling; indifferent; unkind., adjective, adjective, warm-hearted, cold , detached , hard , hard-hearted , harsh , heartless , indifferent... -
Cold-shoulder
to snub; show indifference to., verb, ignore , refuse , scorn , snub -
Cold chisel
a steel chisel used on cold metal., to work upon (metal) with a cold chisel. -
Cold cream
a creamy cosmetic, typically of oily consistency, used to cleanse or soothe the skin, esp. of the face and neck, or to remove makeup., noun, face cream... -
Cold cuts
usually, cold cuts. slices of unheated salami, bologna, ham, liverwurst, turkey, or other meats and sometimes cheeses., noun, cold meats , lunch meat -
Cold feet
a loss or lack of courage or confidence; an onset of uncertainty or fear, noun, she got cold feet when asked to sing a solo ., anxiety , apprehension ,... -
Cold pack
a cold towel, ice bag, etc., applied to the body to reduce swelling, relieve pain, etc., also called cold-pack method, raw-pack method. a method of canning... -
Cold shoulder
a show of deliberate indifference or disregard., noun, aloofness , brush-off , coldness , dismissal , disregard , iciness , cut , rebuff , spurn -
Cold snap
a sudden onset of a relatively brief period of cold weather., noun, cold spell , cold wave , cold weather
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.