- Từ điển Anh - Anh
Collimator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Optics .
- a fixed telescope for use in collimating other instruments.
- an optical system that transmits parallel rays of light, as the receiving lens or telescope of a spectroscope.
Physics . a device for producing a beam of particles in which the paths of all the particles are parallel.
Xem thêm các từ khác
-
Collision
the act of colliding; a coming violently into contact; crash, a clash; conflict, physics . the meeting of particles or of bodies in which each exerts a... -
Collocate
to set or place together, esp. side by side., to arrange in proper order, linguistics . to enter into a collocation., linguistics . a lexical item that... -
Collocation
the act of collocating., the state or manner of being collocated., the arrangement, esp. of words in a sentence., linguistics . a co-occurrence of lexical... -
Collodion
a yellowish, viscous, highly flammable solution of pyroxylin in ether and alcohol, used in the manufacture of photographic film , in engraving and lithography... -
Collogue
to confer secretly., to plot mischief; conspire. -
Colloid
physical chemistry . a substance made up of a system of particles with linear dimensions in the range of about 10 ?7 to 5 -
Colloidal
pertaining to or of the nature of a colloid, colloidal gold and silver . -
Collop
a small slice of meat, esp. a small rasher of bacon., a small slice, portion, or piece of anything., a fold or roll of flesh on the body. -
Colloquial
adjective, adjective, correct , formal , standard , stilted, chatty , common , conversational , demotic , dialectal , everyday , idiomatic , jive * , popular... -
Colloquialism
a colloquial expression., colloquial style or usage., noun, expression , informality -
Colloquialness
characteristic of or appropriate to ordinary or familiar conversation rather than formal speech or writing; informal., involving or using conversation. -
Colloquist
a conversational exchange; dialogue., a conference. -
Colloquium
a conference at which scholars or other experts present papers on, analyze, and discuss a specific topic., noun, discussion , parley , seminar -
Colloquy
a conversational exchange; dialogue., a conference., noun, buzz session , chat , chinfest , chitchat , clambake , colloquium , confab , confabulation ,... -
Collude
to act together through a secret understanding, esp. with evil or harmful intent., to conspire in a fraud., verb, connive , intrigue , plot , conspire... -
Collusion
a secret agreement, esp. for fraudulent or treacherous purposes; conspiracy, law . a secret understanding between two or more persons to gain something... -
Collusive
involving collusion; fraudulently contrived by agreement, adjective, a collusive agreement to increase prices ., conniving , tricky -
Colly
to blacken as with coal dust; begrime., grime; soot. -
Collywobbles
intestinal cramps or other intestinal disturbances., a feeling of fear, apprehension, or nervousness. -
Colonel
an officer in the u.s. army, air force, or marine corps ranking between lieutenant colonel and brigadier general, a commissioned officer of similar rank...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.