- Từ điển Anh - Anh
Colour
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, adjective, verb (used with object), verb (used without object) Chiefly British .
color.
Adjective
having or capable of producing colors; "color film"; "he rented a color television"; "marvelous color illustrations"[syn: color ][ant: black-and-white ]
Noun
any material used for its color; "she used a different color for the trim"[syn: coloring material ]
a race with skin pigmentation different from the white race (especially Blacks)[syn: color ]
(physics) the characteristic of quarks that determines their role in the strong interaction; "each flavor of quarks comes in three colors"[syn: color ]
interest and variety and intensity; "the Puritan Period was lacking in color"; "the characters were delineated with exceptional vividness"[syn: color ]
the timbre of a musical sound; "the recording fails to capture the true color of the original music"[syn: color ]
a visual attribute of things that results from the light they emit or transmit or reflect; "a white color is made up of many different wavelengths of light"[syn: color ][ant: achromaticity ]
an outward or token appearance or form that is deliberately misleading; "he hoped his claims would have a semblance of authenticity"; "he tried to give his falsehood the gloss of moral sanction"; "the situation soon took on a different color"[syn: semblance ]
the appearance of objects (or light sources) described in terms of a person's perception of their hue and lightness (or brightness) and saturation[syn: color ]
Verb
modify or bias; "His political ideas color his lectures"[syn: color ]
decorate with colors; "color the walls with paint in warm tones"[syn: color ]
give a deceptive explanation or excuse for; "color a lie"[syn: color ]
affect as in thought or feeling; "My personal feelings color my judgment in this case"; "The sadness tinged his life"[syn: tinge ]
add color to; "The child colored the drawings"; "Fall colored the trees"; "colorize black and white film"[syn: color ][ant: discolor ]
change color, often in an undesired manner; "The shirts discolored"[syn: discolor ]
Xem thêm các từ khác
-
Colour-blind
unable to distinguish one or more chromatic colors[syn: color-blind ], unprejudiced about race[syn: color-blind ] -
Coloured
having color, colored tissue paper . -
Colporteur
a person who travels to sell or publicize bibles, religious tracts, etc., a peddler of books. -
Colt
a young male animal of the horse family., a male horse of not more than four years of age., a young or inexperienced person., noun, filly , fledgling ,... -
Coltish
playful; frolicsome., of, pertaining to, or resembling a colt., not trained or disciplined; unruly; wild. -
Coltishness
playful; frolicsome., of, pertaining to, or resembling a colt., not trained or disciplined; unruly; wild. -
Columbary
a dovecote or pigeon house. -
Columbine
a plant, aquilegia caerula, of the buttercup family, having showy flowers with white petals and white to blue sepals that form long, backward spurs, any... -
Column
architecture ., any columnlike object, mass, or formation, a vertical row or list, a vertical arrangement on a page of horizontal lines of type, usually... -
Columnar
shaped like a column., characterized by columns, also, columnal. printed, arranged, etc., in columns, columnar architecture ., data in columnar form . -
Columned
architecture ., any columnlike object, mass, or formation, a vertical row or list, a vertical arrangement on a page of horizontal lines of type, usually... -
Columnist
the writer or editor of a newspaper or magazine column., noun, correspondent , reporter , writer , commentator , journalist , newspaperman , newspaperwoman -
Colza
rape 2 . -
Colza oil
rape oil., edible light yellow to brown oil from rapeseed used also as a lubricant or illuminant[syn: rape oil ] -
Coma
a state of prolonged unconsciousness, including a lack of response to stimuli, from which it is impossible to rouse a person., noun, noun, alertness ,... -
Comae
astronomy . the nebulous envelope around the nucleus of a comet., optics . a monochromatic aberration of a lens or other optical system in which the image... -
Comatose
affected with or characterized by coma., lacking alertness or energy; torpid, adjective, adjective, comatose from lack of sleep ., alert , awake , conscious,... -
Comb
a toothed strip of plastic, hard rubber, bone, wood, or metal, used for arranging the hair, untangling it, or holding it in place., a currycomb., any comblike... -
Comb-out
a thorough combing or brushing of the hair. -
Comb out
a thorough combing or brushing of the hair.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.