- Từ điển Anh - Anh
Comer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Informal . a person or thing that is progressing well or is very promising
a person or thing that arrives.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Comestible
adjective, noun, eatable , esculent, aliment , bread , diet , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition... -
Comet
a celestial body moving about the sun, usually in a highly eccentric orbit, consisting of a central mass surrounded by an envelope of dust and gas that... -
Cometary
a celestial body moving about the sun, usually in a highly eccentric orbit, consisting of a central mass surrounded by an envelope of dust and gas that... -
Cometic
a celestial body moving about the sun, usually in a highly eccentric orbit, consisting of a central mass surrounded by an envelope of dust and gas that... -
Comeuppance
deserved reward or just deserts, usually unpleasant, noun, he finally got his comeuppance for his misbehavior ., due , due reward , just deserts , just... -
Comfit
a candy containing a nut or piece of fruit. -
Comfort
to soothe, console, or reassure; bring cheer to, to make physically comfortable., obsolete . to aid; support or encourage., relief in affliction; consolation;... -
Comfort station
a room or building with toilet and lavatory facilities for public use., noun, bathroom , comfort room , ladies\' room , lavatory , men\'s room , public... -
Comfortable
(of clothing, furniture, etc.) producing or affording physical comfort, support, or ease, being in a state of physical or mental comfort; contented and... -
Comfortably
(of clothing, furniture, etc.) producing or affording physical comfort, support, or ease, being in a state of physical or mental comfort; contented and... -
Comforted
made comfortable or more comfortable in a time of distress; "the news make her feel comforted" -
Comforter
a person or thing that comforts., a quilt., a long, woolen scarf, usually knitted., the comforter. holy ghost., noun, consoler , pacifier , sympathizer... -
Comforting
affording comfort or solace., adjective, adjective, aggravating , depressing , dispiriting , distressing , disturbing , irritating , upsetting , worrying,... -
Comfortless
to soothe, console, or reassure; bring cheer to, to make physically comfortable., obsolete . to aid; support or encourage., relief in affliction; consolation;... -
Comfy
comfortable., adjective, cozy , easeful , easy , snug , homey , soft -
Comic
of, pertaining to, or characterized by comedy, of or pertaining to a person who acts in or writes comedy, of, pertaining to, or characteristic of comedy,... -
Comical
producing laughter; amusing; funny, obsolete . pertaining to or of the nature of comedy., adjective, adjective, a comical fellow ., grave , sad , serious... -
Comicality
producing laughter; amusing; funny, obsolete . pertaining to or of the nature of comedy., noun, a comical fellow ., comedy , comicalness , drollery , drollness... -
Comicalness
producing laughter; amusing; funny, obsolete . pertaining to or of the nature of comedy., noun, a comical fellow ., comedy , comicality , drollery , drollness... -
Coming
approach; arrival; advent, following or impending; next; approaching, promising future fame or success, noun, adjective, noun, his coming here was a mistake...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.