- Từ điển Anh - Anh
Comfortless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to soothe, console, or reassure; bring cheer to
to make physically comfortable.
Obsolete . to aid; support or encourage.
Noun
relief in affliction; consolation; solace
a feeling of relief or consolation
a person or thing that gives consolation
a cause or matter of relief or satisfaction
a state of ease and satisfaction of bodily wants, with freedom from pain and anxiety
something that promotes such a state
Chiefly Midland and Southern U.S. a comforter or quilt.
Obsolete . strengthening aid; assistance.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Comfy
comfortable., adjective, cozy , easeful , easy , snug , homey , soft -
Comic
of, pertaining to, or characterized by comedy, of or pertaining to a person who acts in or writes comedy, of, pertaining to, or characteristic of comedy,... -
Comical
producing laughter; amusing; funny, obsolete . pertaining to or of the nature of comedy., adjective, adjective, a comical fellow ., grave , sad , serious... -
Comicality
producing laughter; amusing; funny, obsolete . pertaining to or of the nature of comedy., noun, a comical fellow ., comedy , comicalness , drollery , drollness... -
Comicalness
producing laughter; amusing; funny, obsolete . pertaining to or of the nature of comedy., noun, a comical fellow ., comedy , comicality , drollery , drollness... -
Coming
approach; arrival; advent, following or impending; next; approaching, promising future fame or success, noun, adjective, noun, his coming here was a mistake... -
Coming-out
a debut into society, esp. a formal debut by a debutante., an acknowledgment of one's homosexuality, either to oneself or publicly., noun, debut -
Coming out
a debut into society, esp. a formal debut by a debutante., an acknowledgment of one's homosexuality, either to oneself or publicly. -
Comintern
third international. -
Comity
mutual courtesy; civility., also called comity of nations. courtesy between nations, as in respect shown by one country for the laws, judicial decisions,... -
Comma
the sign (,), a mark of punctuation used for indicating a division in a sentence, as in setting off a word, phrase, or clause, esp. when such a division... -
Command
to direct with specific authority or prerogative; order, to require authoritatively; demand, to have or exercise authority or control over; be master of;... -
Commandant
the commanding officer of a place, group, etc., the title of the senior officer and head of the u.s. marine corps., u.s. army . a title generally given... -
Commandeer
to order or force into active military service., to seize (private property) for military or other public use, to seize arbitrarily., verb, the police... -
Commander
a person who commands., a person who exercises authority; chief officer; leader., the commissioned officer in command of a military unit., u.s. navy .... -
Commander in chief
also, commander in chief. the supreme commander of the armed forces of a nation or, sometimes, of several allied nations, an officer in command of a particular... -
Commanding
being in command, appreciably superior or imposing; winning; sizable, having the air, tone, etc., of command; imposing; authoritative, dominating by position,... -
Commandment
a command or mandate., ( sometimes initial capital letter ) any of the ten commandments., the act or power of commanding., noun, behest , bidding , charge... -
Commando
(in world war ii), any military unit organized for operations similar to those of the commandos of world war ii., a member of a military assault unit or... -
Comme il faut
, =====being in accord with conventions or accepted standards; proper.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.