- Từ điển Anh - Việt
Recovery
Nghe phát âm/ri´kʌvəri/
Thông dụng
Danh từ
Sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được
Sự đòi lại được (món nợ...)
Sự bình phục, sự khỏi bệnh
Phòng hồi sức
Sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
(thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ) sự phục hồi
Giao thông & vận tải
sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)
sự cứu nguy
Điện lạnh
sự hoàn nhiệt
Kỹ thuật chung
phục hồi
- automatic recovery program
- chương trình phục hồi tự động
- backward (file) recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward file recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward recovery
- phục hồi ngược lại
- carrier recovery circuit
- mạch phục hồi sóng mang
- clock recovery bit
- bit phục hồi nhịp đồng hồ
- Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
- sự xung đột và sự phục hồi cam kết
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- component recovery record
- bản ghi phục hồi bộ phận
- crash recovery
- phục hồi khi đổ vỡ
- Emergency Recovery Utility [Microsoft] (ERU)
- Trình tiện ích phục hồi khẩn cấp [Microsoft]
- error recovery
- phục hồi lỗi
- error recovery
- sự phục hồi lỗi
- error recovery manager (ERM)
- bộ quản lý phục hồi lỗi
- error recovery procedures (ERP)
- các thủ tục phục hồi lỗi
- error recovery routine
- công cụ phục hồi lỗi
- eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
- Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
- extended recovery facility (XRF)
- chương trình phục hồi mở rộng
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi nhanh
- file recovery utility
- tiện ích phục hồi tệp
- frame alignment recovery time
- thời gian phục hồi chốt mành
- FRR (functionalrecovery routine)
- thủ tục phục hồi chức năng
- key recovery
- phục hồi khóa
- oil recovery system
- hệ (thống) phục hồi dầu
- partial recovery
- phục hồi từng phần
- recovery characteristic
- đường phục hồi
- recovery function
- chức năng phục hồi
- recovery heat
- nhiệt phục hồi
- recovery of elasticity
- sự phục hồi đàn hồi
- recovery point
- điểm phục hồi
- recovery rate
- tốc độ phục hồi
- recovery time
- thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
- recovery time (compendor)
- thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
- recovery voltage
- điện áp phục hồi
- resource recovery plant
- sự phục hồi tài nguyên
- reverse recovery time
- thời gian phục hồi ngược
- Reverse Recovery Time (RRT)
- thời gian phục hồi nghịch đảo
- RMS (RecoveryManagement Support)
- hỗ trợ quản lý phục hồi
- step recovery diode
- đi-ốt phục hồi theo bước
- recoveryannealing
- Ủ hồi phục (luyện kim)
- system recovery
- sự phục hồi hệ thống
- transaction recovery
- phục hồi giao dịch
- transient recovery voltage
- điện áp phục hồi chuyển tiếp
- transient recovery voltage
- điện áp quá độ phục hồi
- Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)
- chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận
- vapor-recovery unit
- bộ hồi phục hơi
sự cứu hộ
sự cứu nạn
sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)
sự cứu sinh
sự hoàn thiện
sự hồi phục
- backward file recovery
- sự hồi phục tập tin ngược
- backward recovery
- sự hồi phục ngược
- component recovery record (CRR)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- crease recovery
- sự hồi phục nếp nhăn
- CRR (componentrecovery record)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- elastic recovery
- sự hồi phục đàn hồi
- forward file recovery
- sự hồi phục tập tin sớm
- forward recovery
- sự hồi phục thuận
- forward recovery
- sự hồi phục tiến
- forward recovery time
- sự hồi phục tiến
- functional error recovery
- sự hồi phục lỗi chức năng
- in-line recovery
- sự hồi phục nội tuyến
- mid-batch recovery
- sự hồi phục giữa bó
- recovery control data set
- tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
- time recovery
- sự hồi phục thời gian
- track recovery
- sự hồi phục rãnh
sự khai thác lại
sự khôi phục
sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)
sự phục hồi
- Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
- sự xung đột và sự phục hồi cam kết
- error recovery
- sự phục hồi lỗi
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- recovery of elasticity
- sự phục hồi đàn hồi
- resource recovery plant
- sự phục hồi tài nguyên
- system recovery
- sự phục hồi hệ thống
sự tái chế
sự tái sinh
sự thu hồi
sự thu lại
Kinh tế
đền bồi
hồi phục
phục hồi (kinh tế)
phục hưng
sự bồi thường
sự được
sự hoàn lại
- pickle recovery
- sự hoàn lại dịch muối
sự khôi phục
- quick recovery
- sự khôi phục nhanh chóng
sự tách ra
sự tái sinh
- dough recovery
- sự tái sinh bột nhào
sự thu hồi
thủ đắc (một quyền lợi nào đó)
trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)
vật đòi lại được
vật lấy lại được
vật thu hồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- recoup , repossession , retrieval , rally , recuperation , comeback , convalescence , cure , gain , heal , improve , improvement , mend , procure , rebound , redeem , regaining , rehabilitate , restoration , revive , upturn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recovery Rate
tỉ lệ phục hồi, tỉ lệ phần trăm vật liệu tái chế có thể sử dụng, được loại ra từ tổng lượng rác thải rắn... -
Recovery and restart
hồi phục và khởi động lại, -
Recovery boiler
nồi hơi để tái sinh, -
Recovery characteristic
đường phục hồi, -
Recovery control data set
tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục, -
Recovery cost of basis assets
giá trị khôi phục vốn cố định, -
Recovery creep
sự rão hồi phục, -
Recovery device
thiết bị tái sinh, thiết bị thu hồi, -
Recovery factor
hệ số thu hồi (khai thác dầu), hệ số thu hồi, -
Recovery function
chức năng hồi phục, chức năng khôi phục, chức năng phục hồi, -
Recovery heat
nhiệt phục hồi, nhiệt phục hồi., -
Recovery in prices
hồi phục giá cả, phục hồi giá cả, sự lên giá trở lại, -
Recovery installation
thiết bị thu hồi, -
Recovery interrupt
ngắt khôi phục, -
Recovery library
thư viện hồi phục, -
Recovery of core
sự thu mẫu lõi khoan, thu hồi mẫu lõi khoan, -
Recovery of damage
sự lấy được tiền bồi thường, -
Recovery of damages
sự lấy được tiền bồi thường, -
Recovery of debts
sự đòi nợ, -
Recovery of economy
sự khôi phục nền kinh tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.