- Từ điển Anh - Anh
Commander in chief
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural commanders in chief.
Also, Commander in Chief. the supreme commander of the armed forces of a nation or, sometimes, of several allied nations
an officer in command of a particular portion of an armed force who has been given this title by specific authorization.
Xem thêm các từ khác
-
Commanding
being in command, appreciably superior or imposing; winning; sizable, having the air, tone, etc., of command; imposing; authoritative, dominating by position,... -
Commandment
a command or mandate., ( sometimes initial capital letter ) any of the ten commandments., the act or power of commanding., noun, behest , bidding , charge... -
Commando
(in world war ii), any military unit organized for operations similar to those of the commandos of world war ii., a member of a military assault unit or... -
Comme il faut
, =====being in accord with conventions or accepted standards; proper. -
Commemorate
to serve as a memorial or reminder of, to honor the memory of by some observance, to make honorable mention of., verb, verb, the monument commemorates... -
Commemoration
the act of commemorating., a service, celebration, etc., in memory of some person or event., a memorial., (in many christian churches) a special service... -
Commemorative
serving to commemorate, (of a coin, medal, or postage stamp) issued to commemorate a historical event, to honor the memory of a personage, etc., anything... -
Commence
to begin; start., verb, verb, cease , complete , end , finish , stop, arise , begin , come into being , come into existence , embark on , enter upon ,... -
Commencement
an act or instance of commencing; beginning, the ceremony of conferring degrees or granting diplomas at the end of the academic year., the day on which... -
Commencing
to begin; start. -
Commend
to present, mention, or praise as worthy of confidence, notice, kindness, etc.; recommend, to entrust; give in charge; deliver with confidence, to cite... -
Commendable
to present, mention, or praise as worthy of confidence, notice, kindness, etc.; recommend, to entrust; give in charge; deliver with confidence, to cite... -
Commendation
the act of commending; recommendation; praise, something that commends, as a formal recommendation or an official citation or award, feudal law . the placing... -
Commendatory
serving to commend; approving; praising., holding a benefice in commendam., held in commendam., adjective, acclamatory , approbatory , congratulatory ,... -
Commensal
eating together at the same table., (of an animal, plant, fungus, etc.) living with, on, or in another, without injury to either., sociology . (of a person... -
Commensalism
eating together at the same table., (of an animal, plant, fungus, etc.) living with, on, or in another, without injury to either., sociology . (of a person... -
Commensurability
having the same measure or divisor, suitable in measure; proportionate., the numbers 6 and 9 are commensurable since they are divisible by 3 . -
Commensurable
having the same measure or divisor, suitable in measure; proportionate., adjective, the numbers 6 and 9 are commensurable since they are divisible by 3... -
Commensurate
having the same measure; of equal extent or duration., corresponding in amount, magnitude, or degree, proportionate; adequate., having a common measure;... -
Commensurateness
having the same measure; of equal extent or duration., corresponding in amount, magnitude, or degree, proportionate; adequate., having a common measure;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.