- Từ điển Anh - Anh
Commissary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -saries.
a store that sells food and supplies to the personnel or workers in a military post, mining camp, lumber camp, or the like.
a dining room or cafeteria, esp. one in a motion-picture studio.
a person to whom some responsibility or role is delegated by a superior power; a deputy.
(in France) a police official, usually just below the police chief in rank.
commissar.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Commission
the act of committing or giving in charge., an authoritative order, charge, or direction., authority granted for a particular action or function., a document... -
Commissionaire
a uniformed attendant, as a doorkeeper or usher. -
Commissioned
(of military officers) holding by virtue of a commission a rank of second lieutenant or ensign or above[ant: noncommissioned ], given official approval... -
Commissioner
a person commissioned to act officially; member of a commission., a government official or representative in charge of a department or district, an official... -
Commissionership
a person commissioned to act officially; member of a commission., a government official or representative in charge of a department or district, an official... -
Commissure
a joint; seam; suture., botany . the joint or face by which one carpel coheres with another., anatomy, zoology . a connecting band of nerve fiber, esp.... -
Commit
to give in trust or charge; consign., to consign for preservation, to pledge (oneself) to a position on an issue or question; express (one's intention,... -
Commitment
the act of committing., the state of being committed., the act of committing, pledging, or engaging oneself., a pledge or promise; obligation, engagement;... -
Committal
an act or instance of committing; commitment. -
Committed
to give in trust or charge; consign., to consign for preservation, to pledge (oneself) to a position on an issue or question; express (one's intention,... -
Committee
a person or group of persons elected or appointed to perform some service or function, as to investigate, report on, or act upon a particular matter.,... -
Commix
to mix together; blend., verb, admix , amalgamate , blend , commingle , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , stir -
Commixture
the act or process of commixing., the condition of being commixed; mixture., (in a eucharistic service) the placing of a part of the host in the chalice.,... -
Commodious
spacious and convenient; roomy, ample or adequate for a particular purpose, adjective, adjective, a commodious apartment ., a commodious harbor ., confined... -
Commodiousness
spacious and convenient; roomy, ample or adequate for a particular purpose, a commodious apartment ., a commodious harbor . -
Commodity
an article of trade or commerce, esp. a product as distinguished from a service., something of use, advantage, or value., stock exchange . any unprocessed... -
Commodore
navy . a grade of flag officer next in rank below a rear admiral., british navy . an officer in temporary command of a squadron, sometimes over a captain... -
Common
belonging equally to, or shared alike by, two or more or all in question, pertaining or belonging equally to an entire community, nation, or culture; public,... -
Common-law
of, pertaining to, or established by common law, a common -law spouse . -
Common law
the system of law originating in england, as distinct from the civil or roman law and the canon or ecclesiastical law., the unwritten law, esp. of england,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.