- Từ điển Anh - Việt
Representative
Nghe phát âmMục lục |
/,repri'zentətiv/
Thông dụng
Tính từ
Miêu tả, biểu hiện
- manuscripts representative of monastic life
- những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
Tiêu biểu, tượng trưng; đại diện
(chính trị) đại nghị
- representative government
- chính thể đại nghị,hội nghị
(toán học) biểu diễn
- representative system
- hệ biểu diễn
Danh từ
Cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu
Mẫu điển hình cho, mẫu thay mặt cho, mẫu đại diện cho một tầng lớp, một nhóm (về người)
Người đại lý của một hãng (nhất là người bán hàng lưu động) (như) rep
Người đại biểu, người đại diện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
Chuyên ngành
Toán & tin
biểu diễn, đại diện
Kỹ thuật chung
biểu diễn
người đại diện
đại diện
- business representative
- đại diện kinh doanh
- contractor's representative
- đại diện của nhà thầu
- CSR customer service representative
- đại diện dịch vụ khách hàng
- customer service representative (CSR)
- đại diện dịch vụ khách hàng
- Engineer's Representative
- đại diện của kỹ sư
- field service representative
- đại diện dịch vụ tại chỗ
- IBM service representative
- đại diện dịch vụ của IBM
- Independent Customer Service Representative (ICSR)
- đại diện của dịch vụ khách hàng độc lập
- program Support representative (PSR)
- đại diện hỗ trợ chương trình
- PSR (programsupport representative)
- đại diện hỗ trợ chương trình
- quality assurance representative
- đai diện đảm bảo chất lượng
- representative calculating time
- thời gian tính toán đại diện
- representative data
- chuỗi số liệu đại diện
- representative data
- chuỗi đại diện
- representative domain
- miền đại diện
- representative firm
- hãng đại diện
- representative method of sampling
- phương pháp lấy mẫu đại diện
- representative module
- môđun đại diện
- representative sample
- mẫu đại diện
- representative specimen
- mẫu thử đại diện
- service representative
- đại diện dịch vụ
Kinh tế
có tính đại diện
đại biểu
- ad hoc representative
- đại biểu lâm thời
- employee representative
- đại biểu nhân viên
- personnel representative
- đại biểu nhân viên
- representative director
- đoàn đại biểu công nhân viên chức
- representative money
- đồng tiền đại biểu
- representative rate
- đồng tiền đại biểu
- representative staff bodies
- đoàn đại biểu công nhân viên chức
- union representative
- đại biểu công đoàn
điển hình
người đại diện
- buyer's representative
- người đại diện bên mua
- buying representative
- người đại diện mua phương tiện quảng cáo
- duly authorized representative
- người đại diện được ủy nhiệm chính thức
- legal representative
- người đại diện pháp định
- personal representative
- người đại diện riêng
- registered representative
- người đại diện chính thức
- registered representative
- người đại diện có đăng ký
- trade representative
- người đại diện thương mại
- travelling representative
- người đại diện bán hàng lưu động
người đại lý
tiêu biểu
- most representative rate
- hối suất (có tính) tiêu biểu nhất
- representative cross section
- bộ phận tiêu biểu
- representative cross section
- phần tiêu biểu
- representative firm
- công ty tiêu biểu
- representative firm
- hãng tiêu biểu
- representative firm
- hiệu buôn tiêu biểu
- representative money
- công ty tiêu biểu
- representative money
- hiệu buôn tiêu biểu
- representative staff bodies
- nhân viên tiêu biểu
trợ cấp giao tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adumbrative , archetypal , classic , classical , delineative , depictive , emblematic , evocative , exemplary , ideal , illustrative , model , presentational , prototypal , prototypical , quintessential , rep , symbolic , symbolical , emblematical , graphic , archetypic , archetypical , paradigmatic , prototypic , typic , delegated , figurative , realistic , representational , typical , typifying , vicarious
noun
- agent , assemblyperson , attorney , commissioner , congressperson , councilor , councilperson , counselor , delegate , deputy , lawyer , legislator , member , messenger , proxy , rep , salesperson , senator , spokesperson , archetype , case , case history , embodiment , epitome , exemplar , illustration , instance , personification , sample , sampling , specimen , type , alter ego , ambassador , assignee , attache , champion , commissary , congressman , congresswoman , consul , diplomat , emissary , envoy , example , executor , executrix , exponent , factotum , illustrative , incarnation , intermediary , legate , minister , proctor , regent , stand-in , substitute , surrogate , symbolic , trustee , typical , understudy , vicar , vicegerent
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Representative Sample
mẫu đại diện, phần vật liệu hay nước có thành phần và nồng độ càng giống với khối vật liệu hoặc khối nước lớn... -
Representative calculating time
thời gian tính toán đại diện, -
Representative cross section
bộ phận có tính đại diện, bộ phận điển hình, bộ phận tiêu biểu, phần tiêu biểu, -
Representative curve of ...
Đường cong biểu diễn đồ thị của ... -
Representative data
chuỗi số liệu đại diện, chuỗi đại diện, -
Representative director
đoàn đại biểu công nhân viên chức, giám đốc đại diện, -
Representative domain
miền đại diện, -
Representative faculty
Danh từ: năng lực tưởng tượng, -
Representative firm
hãng đại diện, công ty tiêu biểu, hãng tiêu biểu, hiệu buôn tiêu biểu, xí nghiệp có tính đại diện, -
Representative government
Danh từ: chính phủ đại nghị, -
Representative method of sampling
phương pháp lấy mẫu đại diện, -
Representative module
môđun đại diện, -
Representative money
bút tệ, công ty tiêu biểu, đồng tiền đại biểu, đồng tiền đại diện, hiệu buôn tiêu biểu, phiếu tệ, xí nghiệp có... -
Representative office
hạng đại diện, hãng đại lý, văn phòng đại diện, văn phòng đại điện, establishment of representative office, thiết lập văn... -
Representative peers
Danh từ: các nghị viên quí tộc, -
Representative point
điểm biểu diễn, force representative point ( onthe curve ), điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị) -
Representative rate
bút tệ, đồng tiền đại biểu, phiếu tệ, -
Representative right
quyền đại lý, -
Representative sample
mẫu thay thế, mẫu thử, mẫu đại diện, mẫu điển hình, mẫu đo, mẫu vật, -
Representative sampling
sự lấy mẫu đại diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.