- Từ điển Anh - Anh
Commix
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to mix together; blend.
Synonyms
verb
- admix , amalgamate , blend , commingle , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , stir
Xem thêm các từ khác
-
Commixture
the act or process of commixing., the condition of being commixed; mixture., (in a eucharistic service) the placing of a part of the host in the chalice.,... -
Commodious
spacious and convenient; roomy, ample or adequate for a particular purpose, adjective, adjective, a commodious apartment ., a commodious harbor ., confined... -
Commodiousness
spacious and convenient; roomy, ample or adequate for a particular purpose, a commodious apartment ., a commodious harbor . -
Commodity
an article of trade or commerce, esp. a product as distinguished from a service., something of use, advantage, or value., stock exchange . any unprocessed... -
Commodore
navy . a grade of flag officer next in rank below a rear admiral., british navy . an officer in temporary command of a squadron, sometimes over a captain... -
Common
belonging equally to, or shared alike by, two or more or all in question, pertaining or belonging equally to an entire community, nation, or culture; public,... -
Common-law
of, pertaining to, or established by common law, a common -law spouse . -
Common law
the system of law originating in england, as distinct from the civil or roman law and the canon or ecclesiastical law., the unwritten law, esp. of england,... -
Common room
a room or lounge for informal use by all., noun, community room , faculty lounge , sitting room -
Common sense
sound practical judgment that is independent of specialized knowledge, training, or the like; normal native intelligence., noun, noun, foolishness , impracticality... -
Commonable
held jointly; for general use; public, allowed to be pastured on common land, commonable lands ., commonable cattle . -
Commonage
the joint use of anything, esp. a pasture., the state of being held in common., something that is so held, as land., commonalty. -
Commonality
a sharing of features or characteristics in common; possession or manifestation of common attributes., a feature or characteristic held in common, commonalty... -
Commonalty
also, commonality. the ordinary people, as distinguished from those with authority, rank, station, etc.; the common people., an incorporated body or its... -
Commoner
a common person, as distinguished from one with rank, status, etc., british ., a person who has a joint right in common land., noun, any person ranking... -
Commonly
usually; generally; ordinarily., in a common manner., adverb, adverb, uncommonly , unusually, as a rule , by ordinary , frequently , generally , more often... -
Commonness
belonging equally to, or shared alike by, two or more or all in question, pertaining or belonging equally to an entire community, nation, or culture; public,... -
Commonplace
ordinary; undistinguished or uninteresting; without individuality, trite; hackneyed; platitudinous, a well-known, customary, or obvious remark; a trite... -
Commonplace book
a book in which noteworthy quotations, comments, etc., are written., noun, adversaria , diary , journal , memo book , memorandum book -
Commonplaceness
ordinary; undistinguished or uninteresting; without individuality, trite; hackneyed; platitudinous, a well-known, customary, or obvious remark; a trite...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.