- Từ điển Anh - Việt
Amalgamate
Nghe phát âmMục lục |
/ə'mælgəmeit/
Thông dụng
Động từ
(hoá học) hỗn hống hoá
Trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
hình thái từ
- Ved: amalgamated
- Ving:amalgamating
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hỗn hống hóa
Kỹ thuật chung
pha trộn
Kinh tế
hợp nhất (công ty)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admix , alloy , ally , coalesce , combine , come together , compound , consolidate , fuse , hook up with , incorporate , integrate , interface , intermix , join together , meld , merge , mingle , network , pool , team up , tie in , tie up * , unite , blend , commingle , commix , intermingle , stir , join
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amalgamated
Tính từ: (hoá học) đã hỗn hống, Đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất,... -
Amalgamated metal
kim loại hỗn hỗng, -
Amalgamated mine
mỏ đã hợp nhất, -
Amalgamated subgroup
nhóm con hỗn hống, -
Amalgamating
tạo hỗn hống, -
Amalgamating barrel
Địa chất: thùng hỗn hống, -
Amalgamation
/ ə¸mælgə´meiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự hỗn hống hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự... -
Amalgamation of business
sự sát nhập công ty, -
Amalgamation of import and export
sự kết hợp xuất nhập khẩu, -
Amalgamation of industry and trade
sự kết hợp công nghiệp và mậu dịch, -
Amalgamator
/ ə´mælgə¸meitə /, Danh từ: (hoá học) máy hỗn hống, Hóa học & vật... -
Amalgamized
đã pha trộn, đã hỗn hống, -
Amalmation
amalgamation pha tạp, -
Amandin
amandin, -
Amanita
Danh từ: (thực vật học) nấm amanit, nấm amanita, nấm amanit, -
Amanita muscaria
nấm diệt ruồi, nấm diệt ruồi, -
Amanita pantherina
nấm báo, -
Amanita phalloidies
nấm bìu, nấm cục, -
Amanita phalloidlea
nấm bìu, nấm cục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.