- Từ điển Anh - Anh
Compassionateness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having or showing compassion
granted in an emergency
Obsolete . pitiable.
Verb (used with object)
to have compassion for; pity.
Xem thêm các từ khác
-
Compassionless
a feeling of deep sympathy and sorrow for another who is stricken by misfortune, accompanied by a strong desire to alleviate the suffering., archaic .... -
Compatibility
capable of existing or living together in harmony, able to exist together with something else, consistent; congruous (often fol. by with ), computers .,... -
Compatible
capable of existing or living together in harmony, able to exist together with something else, consistent; congruous (often fol. by with ), computers .,... -
Compatriot
a native or inhabitant of one's own country; fellow countryman or countrywoman., of the same country., noun, fellow citizen , national , countrywoman -
Compatriotic
a native or inhabitant of one's own country; fellow countryman or countrywoman., of the same country. -
Compeer
an equal in rank, ability, accomplishment, etc.; peer; colleague., close friend; comrade., archaic . to be the equal of; match., noun, companion , consort... -
Compel
to force or drive, esp. to a course of action, to secure or bring about by force., to force to submit; subdue., to overpower., archaic . to drive together;... -
Compendia
a brief treatment or account of a subject, esp. an extensive subject; concise treatise, a summary, epitome, or abridgment., a full list or inventory, a... -
Compendious
of or like a compendium; containing the substance of a subject, often an exclusive subject, in a brief form; concise, adjective, adjective, a compendious... -
Compendiousness
of or like a compendium; containing the substance of a subject, often an exclusive subject, in a brief form; concise, a compendious history of the world... -
Compendium
a brief treatment or account of a subject, esp. an extensive subject; concise treatise, a summary, epitome, or abridgment., a full list or inventory, noun,... -
Compensate
to recompense for something, to counterbalance; offset; be equivalent to, mechanics . to counterbalance (a force or the like); adjust or construct so as... -
Compensated
to recompense for something, to counterbalance; offset; be equivalent to, mechanics . to counterbalance (a force or the like); adjust or construct so as... -
Compensation
the act or state of compensating., the state of being compensated., something given or received as an equivalent for services, debt, loss, injury, suffering,... -
Compensative
serving to compensate, as for loss, lack, or injury., countercyclical., adjective, remunerative -
Compensator
to recompense for something, to counterbalance; offset; be equivalent to, mechanics . to counterbalance (a force or the like); adjust or construct so as... -
Compensatory
serving to compensate, as for loss, lack, or injury., countercyclical., adjective, compensative , remunerative -
Compete
to strive to outdo another for acknowledgment, a prize, supremacy, profit, etc.; engage in a contest; vie, verb, to compete in a race ; to compete in business... -
Competence
the quality of being competent; adequacy; possession of required skill, knowledge, qualification, or capacity, sufficiency; a sufficient quantity., an... -
Competency
competence ( defs. 1?4 ) ., noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.