- Từ điển Anh - Việt
Leave
/li:v/
Thông dụng
Danh từ
Sự cho phép
Sự được phép nghỉ
Sự cáo từ, sự cáo biệt
Ngoại động từ
Để lại, bỏ lại, bỏ quên
Để lại (sau khi chết), di tặng
Để mặc, để tuỳ
Bỏ đi, rời đi, lên đường đi
Bỏ (trường...); thôi (việc)
Nội động từ
Bỏ đi, rời đi
Ngừng, thôi, nghỉ
Cấu trúc từ
to take French leave
- Xem French
to take leave of one's senses
- Xem sense
to leave about
- để lộn xộn, để bừa bãi
to leave alone
to leave behind
to leave off
to leave out
to leave over
- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
to leave the beaten track
- không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to leave go
to leave hold of
- Buông ra
to leave much to be desired
- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
to leave no means untried
to leave no stone unturned
- Dùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cách
to leave the rails
- Xem rail
to leave room for
- nhường chỗ cho
to leave the room
- đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
to leave someone in the lurch
to leave sb out on a limb
- Bỏ rơi ai trong cơn hoạn nạn
to leave sb to his own devices/to himself
- để mặc ai tự xoay sở lấy
to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth
- phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
to leave to chance
- phó mặc số mệnh
to leave word with sb
- nhắn ai, dặn ai
to get left
this leaves him indifferent
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
to leave sb holding the baby
- giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
to leave sth out of account
- Xem cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
để lại, còn lại
Hóa học & vật liệu
sự được phép
Kỹ thuật chung
còn lại
để lại
sự cho phép
rời
Kinh tế
sự cho nghỉ phép
sự cho phép nghỉ
thời gian nghỉ phép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leave-breaker
Danh từ: người nghỉ quá hạn, -
Leave-taking
/ ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell... -
Leave and licence
đồng ý và cho phép, -
Leave application
đơn xin nghỉ phép, -
Leave of absence
Thành Ngữ:, leave of absence, leave -
Leave signal
tín hiệu rời ga, -
Leave the door open
Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave -
Leave to remain
, visa (uk) -
Leaved
/ ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa), -
Leaved chic (c) ory
xà lát rau diếp xoăn, -
Leaven
/ levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm... -
Leaven dough method
phương pháp lên men bột nhào, -
Leavening
/ ´levəniη /, Danh từ: sự bỏ bột nở vào, sự cho bột nở vào, sự làm cho thấm và thay đổi,... -
Leavening agent
chất làm nở bột, -
Leaves
Kinh tế: thuốc lá sấy, -
Leaving
, -
Leaving a line of traffic
sự rời khỏi một tuyến giao thông, -
Leaving a traffic stream
sự rời luồng giao thông, -
Leaving air
không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí... -
Leaving air conditions
điều kiện không khí ra, điều kiện ở cửa ra, thông số tại cửa ra, trạng thái ở cửa ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.