- Từ điển Anh - Anh
Complemental
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
complementary; completing.
Obsolete .
- accomplished.
- ceremonious.
- complimentary.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Complementary
forming a complement; completing., complementing each other., complementary color ( def. 1 ) ., adjective, adjective, independent , unrelated, commutual... -
Complete
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Complete blood count
a diagnostic test that determines the exact numbers of each type of blood cell in a fixed quantity of blood. abbreviation, counting the number of white... -
Completed
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Completely
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Completeness
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Completing
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Completion
the act of completing., the state of being completed., conclusion; fulfillment, football . a forward pass that has been completed., noun, noun, her last... -
Completive
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Complex
composed of many interconnected parts; compound; composite, characterized by a very complicated or involved arrangement of parts, units, etc., so complicated... -
Complexion
the natural color, texture, and appearance of the skin, esp. of the face, appearance; aspect; character, viewpoint, attitude, or conviction, (in old physiology)... -
Complexity
the state or quality of being complex; intricacy, something complex, noun, noun, the complexity of urban life ., the complexities of foreign policy .,... -
Compliance
the act of conforming, acquiescing, or yielding., a tendency to yield readily to others, esp. in a weak and subservient way., conformity; accordance, cooperation... -
Compliancy
compliance ( defs. 1, 2, 4 ) ., noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , deference , submission , submissiveness , tractability ,... -
Compliant
complying; obeying, obliging, or yielding, esp. in a submissive way, manufactured or produced in accordance with a specified body of rules (usu. used in... -
Complicacy
the state of being complicated; complicatedness., a complication, the numerous complicacies of travel in such a remote country . -
Complicate
to make complex, intricate, involved, or difficult, complex; involved., entomology . folded longitudinally one or more times, as the wings of certain insects.,... -
Complicated
composed of elaborately interconnected parts; complex, difficult to analyze, understand, explain, etc., adjective, adjective, complicated apparatus for... -
Complicatedness
composed of elaborately interconnected parts; complex, difficult to analyze, understand, explain, etc., complicated apparatus for measuring brain functions... -
Complication
the act of complicating., a complicated or involved state or condition., a complex combination of elements or things., something that introduces, usually...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.