- Từ điển Anh - Anh
Completely
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full
finished; ended; concluded
having all the required or customary characteristics, skills, or the like; consummate; perfect in kind or quality
thorough; entire; total; undivided, uncompromised, or unmodified
Grammar . having all modifying or complementary elements included
- The complete subject of The dappled pony gazed over the fence is The dappled pony. Compare simple def. 20
Also, completed. Football . (of a forward pass) caught by a receiver.
Logic . (of a set of axioms) such that every true proposition able to be formulated in terms of the basic ideas of a given system is deducible from the set. Compare incomplete ( def. 4b ) .
Engineering . noting a determinate truss having the least number of members required to connect the panel points so as to form a system of triangles. Compare incomplete ( def. 3 ) , redundant ( def. 5c ) .
(of persons) accomplished; skilled; expert.
Mathematics .
- of or pertaining to an algebraic system, as a field with an order relation defined on it, in which every set of elements of the system has a least upper bound.
- of or pertaining to a set in which every fundamental sequence converges to an element of the set. Compare fundamental sequence .
- (of a lattice) having the property that every subset has a least upper bound and a greatest lower bound.
Verb (used with object)
to make whole or entire
to make perfect
to bring to an end; finish
to consummate.
Football . to execute (a forward pass) successfully
Synonyms
adverb
- absolutely , all the way , altogether , competently , comprehensively , conclusively , effectively , en masse , exclusively , exhaustively , extensively , finally , from a to z , from beginning to end , fully , heart and soul , hook line and sinker , in all , in entirety , in full , in toto , on all counts , painstakingly , perfectly , quite , solidly , thoroughly , totally , to the end , to the limit , to the max , to the nth degree , ultimately , unabridged , unanimously , unconditionally , undividedly , utterly , wholly , without omission , all , dead , entirely , flat , just , well , intensively , from the ground up
Xem thêm các từ khác
-
Completeness
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Completing
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Completion
the act of completing., the state of being completed., conclusion; fulfillment, football . a forward pass that has been completed., noun, noun, her last... -
Completive
having all parts or elements; lacking nothing; whole; entire; full, finished; ended; concluded, having all the required or customary characteristics, skills,... -
Complex
composed of many interconnected parts; compound; composite, characterized by a very complicated or involved arrangement of parts, units, etc., so complicated... -
Complexion
the natural color, texture, and appearance of the skin, esp. of the face, appearance; aspect; character, viewpoint, attitude, or conviction, (in old physiology)... -
Complexity
the state or quality of being complex; intricacy, something complex, noun, noun, the complexity of urban life ., the complexities of foreign policy .,... -
Compliance
the act of conforming, acquiescing, or yielding., a tendency to yield readily to others, esp. in a weak and subservient way., conformity; accordance, cooperation... -
Compliancy
compliance ( defs. 1, 2, 4 ) ., noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , deference , submission , submissiveness , tractability ,... -
Compliant
complying; obeying, obliging, or yielding, esp. in a submissive way, manufactured or produced in accordance with a specified body of rules (usu. used in... -
Complicacy
the state of being complicated; complicatedness., a complication, the numerous complicacies of travel in such a remote country . -
Complicate
to make complex, intricate, involved, or difficult, complex; involved., entomology . folded longitudinally one or more times, as the wings of certain insects.,... -
Complicated
composed of elaborately interconnected parts; complex, difficult to analyze, understand, explain, etc., adjective, adjective, complicated apparatus for... -
Complicatedness
composed of elaborately interconnected parts; complex, difficult to analyze, understand, explain, etc., complicated apparatus for measuring brain functions... -
Complication
the act of complicating., a complicated or involved state or condition., a complex combination of elements or things., something that introduces, usually... -
Complicity
the state of being an accomplice; partnership or involvement in wrongdoing, noun, noun, complicity in a crime ., ignorance , innocence , noninvolvement... -
Compliment
an expression of praise, commendation, or admiration, a formal act or expression of civility, respect, or regard, compliments, a courteous greeting; good... -
Complimentary
of the nature of, conveying, or expressing a compliment, often one that is politely flattering, given free as a gift or courtesy, something given or supplied... -
Complimenter
an expression of praise, commendation, or admiration, a formal act or expression of civility, respect, or regard, compliments, a courteous greeting; good... -
Complin
the last of the seven canonical hours, or the service for it, originally occurring after the evening meal but now usually following immediately upon vespers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.